08 July 2025

Chôn Cất Trước Niềm Tin: Ba Khung Cửa Tiền Sử Dẫn Vào Bình Minh Của Nghi Lễ Nhân Loại.

TTR: Bạn có khi nào thắc mắc muốn biết từ bao giờ và lý do vì sao người tiền sử bắt đầu chôn cất người quá vãng? Bài viết  dưới đây tác giả tóm lược một khảo luận đưa ra những chi tiết rất lý thú không phải chỉ với những người thích môn khảo cổ mà có thể cả với những người tò mò như bạn.


Tác giả: Pierre Nguyen
07/06/2025


Lời Nói Đầu

Bài viết này không bắt đầu bằng một câu trả lời, mà bằng một cơn run rẩy — chính cơn run mà tôi tin rằng đã từng chạy dọc theo cột sống của một người Neanderthal khi y nhìn vào sự lặng yên của bạn đồng hành, và lần đầu tiên hiểu được sự vắng mặt. Không phải khoa học dẫn dắt bàn tay đặt thi thể xuống lòng đất, cũng không phải tôn giáo rắc hoa quanh đầu. Đó là một điều cổ xưa hơn: một nhận thức mới sinh ra rằng cái chết đã bước vào thế giới — và sẽ không rời đi nữa.

Nghiên cứu này không đơn thuần nói về việc chôn cất. Nó là về khoảnh khắc trước niềm tin, khi nhân loại lần đầu tiên chạm vào ranh giới của hơi thở chính mình. Các di chỉ khảo cổ tại Shanidar, Rising Star và Sima de los Huesos trao cho chúng ta nhiều hơn là xương cốt. Chúng là những khung cửa nhìn vào những cử chỉ biểu tượng đầu tiên — những cử chỉ không nhằm giải thích cái chết, mà để giữ lấy nó, tạo không gian cho nó. Trước khi thần thánh xuất hiện, đã có nỗi buồn đến nỗi sợ hãi. Sợ chết. Trước khi có đền đài, đã có hang động. Và trong những hang động đó, những câu hỏi đầu tiên đã được đặt ra — không bằng lời.

Tôi không viết với tư cách một nhà khảo cổ, mà như một người tin rằng những hành động cổ xưa của chăm sóc và che giấu này chính là những triết lý đầu tiên, được khắc vào đất đá. Chúng không đánh dấu sự kết thúc của sự sống, mà là khởi điểm của siêu nghiệm. Không phải thần học, mà là tiền-thần học — một sự run rẩy báo hiệu.

Công trình này đứng trên vai của những nhà khai quật, nhà nghiên cứu, và những người đã dám lắng nghe những gì người chết không nói ra. Tôi mang ơn họ. Nhưng tôi cũng mang ơn những người than khóc vô danh, những người từ ba trăm nghìn năm trước đã lần đầu cúi xuống chôn cất — không phải vì họ tin vào thiên đường, mà vì họ không chịu nổi sự im lặng.

Chính nơi đó mà câu chuyện con người bắt đầu — không phải bằng ngôn ngữ, mà bằng cử chỉ. Không phải bằng niềm tin, mà bằng sự chôn cất.

Hãy trở lại nơi ấy.

Tóm Tắt

Bài viết khảo sát ba di chỉ khảo cổ học quan trọng — Hang Shanidar (Iraq), Hang Rising Star (Nam Phi), và Sima de los Huesos (Tây Ban Nha) — để khám phá nguồn gốc của hành vi tang lễ trong lịch sử tiến hóa nhân loại. Thông qua phân tích so sánh, chúng tôi xem xét cách các loài người cổ đại thể hiện nhận thức, hành vi biểu tượng, và ý thức ban sơ về cái chết tất yếu. Những phát hiện này đặt lại giả định truyền thống về sự tiến hóa của nghi lễ và chứng minh rằng hành vi chôn cất có trước Homo sapiens, mở rộng sang các nhánh hominin cổ xưa với dung tích não bộ rất khác biệt.

Phần I: Cơ sở Khảo cổ của Hành vi Tang lễ

1. Giới thiệu

Hành động chôn cất người chết, từ lâu được xem như dấu ấn của hành vi con người hiện đại, ngày càng được truy nguyên về những loài hominin trước sapiens. Nghi lễ tang lễ phản ánh nhiều hơn là tập quán xã hội; nó hàm ý một bước ngoặt nhận thức — một sự ý thức về cái chết như một trạng thái không thể đảo ngược và sự xuất hiện của tư duy biểu tượng. Bài viết này khảo sát ba di chỉ — Hang Shanidar, Hang Rising Star, và Sima de los Huesos — hé lộ các biểu hiện sớm của những hành vi này trong các bối cảnh sinh thái và thời gian khác nhau.

2. Hang Shanidar: Cử chỉ biểu tượng trong tâm trí Neanderthal

Nằm ở dãy núi Zagros thuộc Iraq, Hang Shanidar chứa hài cốt của ít nhất mười người Neanderthal có niên đại từ khoảng 65.000–35.000 năm trước. Cá nhân nổi tiếng nhất, Shanidar 4, được phát hiện với các mảng phấn hoa tập trung quanh thi thể, được một số nhà nghiên cứu (Solecki 1971) diễn giải là bằng chứng của lễ dâng hoa. Điều này cho thấy Neanderthal có thể đã tham gia vào hành vi biểu tượng, có thể được thúc đẩy bởi sự đồng cảm, nỗi buồn, hoặc nghi thức tang lễ.

Các cuộc khai quật gần đây (Pettitt et al., 2020) xác nhận khả năng cao của hành vi chôn cất có chủ đích. Quan trọng hơn, hành vi này có thể đánh dấu một ngưỡng tâm lý: sự nhận thức ban đầu về cái chết không chỉ như một sự kiện được chứng kiến, mà như một định mệnh cá nhân. Nơi chôn cất trở thành không gian siêu nghiệm đầu tiên — nơi một sinh thể không chỉ chết, mà bắt đầu biết rằng mình sẽ chết.

3. Hang Rising Star: Chôn cất trong điều kiện thiếu thốn phức tạp

Hệ thống hang Rising Star, thuộc khu vực Cradle of Humankind ở Nam Phi, chứa hài cốt của ít nhất 18 cá thể được cho là Homo naledi, có niên đại từ 335.000 đến 241.000 năm trước. Việc tiếp cận buồng chôn, gọi là Dinaledi Chamber, đòi hỏi phải vượt qua các lối đi hẹp, tối tăm và nguy hiểm. Việc đặt hài cốt một cách có chủ đích ở nơi như vậy cho thấy một mức độ lập kế hoạch và ý định rõ ràng.

Homo naledi sở hữu dung tích não từ 465–610 cc, nhỏ hơn nhiều so với người hiện đại, nhưng sự phức tạp trong hành vi tang lễ của họ thách thức mối tương quan truyền thống giữa thể tích não và tư duy biểu tượng. Dù không có công cụ tinh vi hay lửa, Homo naledi có thể đã có một hình thức tự nhận thức, và nhu cầu tách biệt cái chết khỏi cuộc sống thường nhật một cách nghi thức. Nỗ lực không gian để giấu người chết có thể phản ánh sự hình thành sơ khai của phân biệt giữa thiêng liêng và trần tục.

4. Sima de los Huesos: Tập thể tổ tiên và lễ vật biểu tượng

Sima de los Huesos, nằm ở Atapuerca, Tây Ban Nha, có thể là nơi chôn cất tập thể sớm nhất trong lịch sử hominin. Di chỉ này, có niên đại trên 350.000 năm, chứa hài cốt của ít nhất 28 cá thể, có thể thuộc Homo heidelbergensis hoặc Neanderthal sớm. Các hài cốt được phát hiện trong một hố thẳng đứng sâu 13 mét, dường như đã được cố ý đưa xuống.

Trong số các vật thể khai quật được có một công cụ đá thạch anh hồng duy nhất mang tên "Excalibur", được một số học giả xem là lễ vật biểu tượng. Nếu vậy, đây là một trong những dấu hiệu vật chất sớm nhất của hành vi nghi lễ, có trước cả Homo sapiens hiện đại. Việc cố ý đặt cả thi thể và công cụ đặc biệt cho thấy người hominin sớm đã thực hiện hành vi tang lễ gắn với ký ức tập thể, sự tiếc thương chung, và có thể cả cảm thức tôn giáo sơ khai.

5. Hệ quả Nhận thức: Hướng đến một lý thuyết về Ý thức Tang lễ

Điểm chung nổi bật giữa cả ba di chỉ là bằng chứng về sự cố ý, bất kể thể tích não hay độ tinh xảo của công cụ. Việc chôn cất cho thấy khả năng đại diện trừu tượng cho cái chết, tách biệt thi thể khỏi cộng đồng, và gán ý nghĩa cho sự mất mát. Đây là những đặc điểm nền tảng của tư duy hiện đại.

Rising Star thách thức giả định rằng tư duy biểu tượng cần não lớn. Shanidar gợi ý rằng Neanderthal có khả năng đồng cảm. Sima de los Huesos cho thấy ký ức tập thể và biểu tượng ban sơ. Cả ba gợi ý rằng hành vi tang lễ không phải là phát minh của Homo sapiens, mà là một ngưỡng tiến hóa, nơi sự sống sinh học bắt đầu tiếp cận với ý nghĩa phi sinh học.

Phần II: Suy tưởng Triết học về Cái chết và Sự Siêu nghiệm=

Hang Shanidar không chỉ cung cấp bằng chứng hóa thạch — nó kịch hóa sự ra đời của nỗi kinh hãi. Khoảnh khắc người Neanderthal đặt một cá thể khác vào lòng đất, y không chỉ đối diện với cái chết của người khác, mà đối diện với sự chắc chắn của cái chết chính mình. Đó là nguồn gốc của siêu nghiệm — không đến từ thần học, mà từ nỗi sợ. Không phải sợ bạo lực, mà là sợ tan biến.

Các nghi thức tang lễ ra đời từ cơn run đó. Chôn cất ban đầu không phải là hành vi tôn giáo, mà là nỗ lực khiến cái chết có thể chịu đựng được. Từ phấn hoa quanh thi thể Shanidar đến buồng chôn ẩn giấu trong Rising Star, người cổ đại đã tìm cách nghi lễ hóa điều không thể chịu nổi. Cái chết không còn đơn thuần là sự biến mất — nó trở thành một câu hỏi. Và câu hỏi ấy cần hình thức, nhịp điệu, cử chỉ.

Từ nhu cầu đó nảy sinh kiến trúc của tôn giáo: không phải từ niềm vui thần thánh, mà từ nỗi buồn phàm tục. Thiên đường không sinh ra từ tiên tri, mà từ hoảng loạn. Những ngôi mộ sớm nhất không phải là bàn thờ thờ phụng — mà là thành lũy chống lại tuyệt vọng. Và chính tuyệt vọng đó — nỗi sợ rằng hơi thở có thể kết thúc — là nơi sinh ra huyền thoại, biểu tượng, và cả thần linh.

Nhưng nỗi sợ đó cũng sinh ra tội lỗi. Chôn cất không chỉ là tưởng niệm — nó là lời thú tội. Rằng điều gì đó đã sai. Rằng sự sống lẽ ra phải tiếp tục. Rằng chúng ta có lỗi vì đã sống sót. Đây là vết thương nhân loại. Nghi lễ đầu tiên không nhằm tôn vinh — mà để chuộc lỗi. Tội lỗi, chứ không phải vinh quang, là cái bóng đầu tiên của ý thức.

Từ tội lỗi đó, toàn bộ hệ thống đạo đức được hình thành. Đạo lý, hy sinh, điều răn — tất cả khởi nguồn từ cơn run đầu tiên ấy. Từ kiến thức rằng chúng ta sẽ chết, và ngờ vực rằng mình có thể là nguyên nhân. Shanidar không chỉ là mồ chôn — nó là chiếc gương nơi nhân loại lần đầu thấy khuôn mặt mình.

6. Kết luận

Những hang động này không chỉ là di tích khảo cổ học, mà là những khung cửa sâu xa nhìn vào tiền sử của tâm trí và linh hồn. Chôn cất có trước niềm tin, nỗi buồn nỗi sợ có trước thần linh. Khi đặt người chết xuống đất, những hominin sơ khai không chỉ đối diện với cái chết — họ đang hình thành tương lai của con người.

References

Solecki, R. S. (1971). Shanidar, the First Flower People. New York: Knopf.

Pettitt, P., et al. (2020). "Re-examining the Shanidar 4 Flower Burial Hypothesis". Antiquity, 94(376), 1195–1211.

Berger, L. R., et al. (2015). "Homo naledi, a new species of the genus Homo from the Dinaledi Chamber". eLife, 4, e09560.

Arsuaga, J. L., et al. (1997). "Sima de los Huesos (Atapuerca, Spain): The site". Journal of Human Evolution, 33(2–3), 109–127

Nguyen, P. (2025). The Testament: A Breath Before the Beginning – Cosmology, Memory, and the Permission to Be. Amazon KDP. Paperback Edition, June 10, 2025.

./.

Phàm Phu Tục Tử, chuyên vui ...như khi còn trẻ

Hoàng Thanh
Minnesota

Nhớ ngày xưa còn con gái mới lớn, đầu óc tui thật trong sáng, thánh thiện. Tui mơ có được một người bạn đời hợp ý tâm đầu để cùng ngắm hoa, thưởng nguyệt, làm thơ, đối ẩm, thả diều, bắt bướm… Vợ chồng phải coi nhau như bạn, giữ tình thanh tao chứ không để ba cái chuyện đầu gối tay ấp làm vẩn đục vấy bẩn. Tui mơ, tui mộng đủ thứ cho đến khi tui gặp được chàng. Chàng là một thư sinh tuấn tú tướng người rất nho nhã, đàng hoàng, và hiền như bụt. Chàng thuộc thơ của các văn nhân thi sĩ như cháo; lâu lâu lại xổ vài bài thơ lãng mạn mà vì chàng chỉ đọc vài câu, vừa vặn hợp tình, hợp cảnh, không nhiều hơn ý muốn nói nên tôi khó mà nhận ra là thơ văn của ai. Cho dù mơ mộng mấy đi nữa, nhưng cũng là nhi nữ thường tình, tui vốn không quên “Xem mặt mà bắt hình dong, con lợn có béo thì lòng mới ngon”. Nay đã gặp người hợp nhãn, hợp ý tui chẳng ngần ngại gì mà không gần gũi để tìm hiểu thêm. Nhiều lần trốn đi ngắm sóng biển, ngắm sao trời, thơ thẩn với chàng quá, má tui đã cấm không cho hai đứa gặp nhau nữa. Chàng thở dài ngâm nga thơ Nguyễn Bính:

“Giá đừng có ​gi​ậu mồng tơi 
Tối nào tôi cũng sang chơi thăm nàng.” 

Tui kể lại với má. Thế là má tui bỏ lệnh cấm vận vì không muốn trở thành dậu mồng tơi lỡ ai hái nấu canh thì khổ. Má tui lâu nay rất mê thơ, đã từng chép mấy tập thơ dầy cộm nên thấy chàng biết xài thơ đã cho điểm tốt ngay. 

Chàng còn là một thư viện truyện cười, kể tui nghe đủ thứ truyện vui thật dễ thương… Chàng lắng nghe tâm sự của tui; đồng cảm với mơ ước của tui và đã tỏ tình một cách rất thơ theo đúng cái thắc mắc đang lởn vởn trong đầu tui hôm hai đứa đang thơ thẩn dạo chơi: Người đâu gặp gỡ làm chi! Trăm năm biết có duyên gì hay không? Rồi chàng hứa…sẽ là người bạn đời mà tui tưởng tượng. 

Thế là chẳng bao lâu đám cưới của đôi trai thanh gái lịch đã xảy ra. Chàng trở thành chồng tui và từ từ lộ nguyên cái chất phàm phu tục tử mà tui không thể nào tưởng tượng được. ** Bắt đầu buổi tân hôn, hai đứa tui ngủ chung giường nhưng chắn giữa là một cái gối như đã giao hẹn trước kia. Ðược đâu vài phút chàng bắt đầu hát: 

– Tay có bằng lòng cho tay nắm với? 
– Xin nắm tay hở? Nắm một chút thôi nhen. 

Nắm tay được vài phút chàng hát tiếp: 

– Tóc có bằng lòng xin một sợi thôi? 
– Xin tóc làm gì vậy? 
– Ðể anh kết tóc se tơ ấy mà… 

Giọng chàng êm như ru hát thì thầm bên tai tôi: 

– Chân có bằng lòng cho chân kẹp lại? 
– Một phút thôi nhen! (tui nói ỉu xìu) 
– Môi có bằng lòng xin một nụ hôn? 
 
 
Im lặng! Tui hết trả lời được nữa mà nhắm mắt chết trân. Rồi chàng xin lần cuối cùng với ca khúc của Ngô Thụy Miên: “Cho tôi ôm em vào lòng Xin cho một lần, cho đêm mặn nồng Yêu thương vợ chồng” Cứ thế, chàng tấn công từng tí từng tí thật tình tứ. Cái gối chắn bị quăng khỏi giường! Từ nay hết tình thoát tục, hết tình thanh tao, hết tình bạn bè mà bắt đầu cho tình vợ chồng chính hiệu. Nhưng đó đâu có phải là lần xin cuối cùng. Ðêm đó chàng cứ xin thêm, xin nữa, xin tới, xin lui. Tui hỏi chàng: 

 – Sao anh xin hoài vậy? 

Chàng hát: Tình ngỡ đã phôi pha, nhưng lòng bỗng rộn ràng… (Tình nhớ của TCS) Thật ăn gian, trích câu này ghép câu nọ nhưng cũng không sao! Tình vợ chồng ngó bộ cũng hay hay đó chứ. Tui làm thơ cho chàng nghe: 

Hình như em đã lên tiên, 
Mây xanh, gió mát, kỳ viên chốn này. 
Anh ơi em muốn vòng tay, 
Giữ em thật chặt ngất ngây suốt đời. 

Người ta cứ hỏi tình yêu màu gì? Trong Asia 57, Thùy Dương bảo là màu đỏ, màu hồng, màu cầu vồng ngũ sắc, nhưng Việt Dũng đều cho là trật và cuối cùng anh ta trả lời là tình yêu màu xanh. Sai hết quí dị ơi. Câu trả lời đúng nhất là “Tình yêu màu nho”. Quí dị théc méc hả? Tại sao là màu nho? Nho xanh, nho đỏ hay nho đen? Xin thưa “màu nho” nói lái lại là “mò nhau”. Ðúng quá rồi còn gì! Yêu nhau là phải mò nhau rồi phải không? Vậy mà nghĩ lại cái hồi hai đứa tui bồ nhau, chỉ toàn là đưa nhau đi thưởng ngoạn ngắm cảnh, chẳng hun chẳng hít gì ráo trọi. Thế mới phục chàng biết kiềm chế, giả nai nên mới dụ được tui, con bé ngây thơ sống trên mây trên gió. Nhưng mà nghĩ kỹ, nếu chàng cho tui biết màu của tình yêu sớm chắc tui … lấy chàng sớm hơn không chừng! Chàng lý sự với tôi: 

“Ở đời ai cũng như ai 
Ăn cơm bằng đũa, để tay mà mò.” 

Ăn ở với nhau một thời gian, tui thấy ai chế ra câu này thật đúng quá xá cỡ: “Tình chỉ đẹp khi còn dang dở, Lấy nhau rồi nham nhở lắm ai ơi!” 

Bây giờ 2 đứa tui chẳng còn giữ gìn, chẳng còn kín đáo, chẳng còn ý tứ với nhau gì cả. Câu châm ngôn về tứ khoái của con người mà chàng kê đầu giường và lấy làm tâm đắc là: “Trên đời có bốn cái vui. Ăn, ngủ, iêu, ị lui cui cả ngày”. Nhất khoái của chàng là cái máu ăn thì ôi thôi khỏi nói. Chàng ăn uống như hùm như hổ, ăn lia chia suốt ngày không liền miệng. Cái từ “Ăn to, nói lớn” là thế nào giờ đây tui mới biết. Vì ăn nhiều quá nên “nói lớn” bằng bên dưới hơi nhiều, chàng nổ pháo liên hồi khắp nhà nghe bất nhã hết sức dị đó. Vậy mà chàng cũng có câu để bào chữa: 

Cái địt là cái trời cho, 
Ai mà không địt ốm o gầy mòn. 
Cái địt là cái tròn tròn, 
Ai mà không địt gầy mòn ốm o! 

Chuyện gì chồng tui cũng trích thơ, trích ca dao tục ngữ chế biến để ngâm nga. Thơ văn tao nhã ngày nào đã đi đâu mất mà giờ đây chỉ toàn là thơ nham nhở, thô tục, bậy bạ hết nước nói. Nhưng nguy hiểm một điều là tui dần dần trở thành ma tà đạo như chàng – tui thấy thích và cười quá xá khi nghe những bài thơ quái đản đó mới chết chứ. Bây giờ tui nói về “nhị khoái” của chàng tức cái tính ngủ. Chàng ngủ dễ lắm và rất say. Ngủ say đến nổi có lần tôi nghịch lấy màu vẽ vằn vẽ vện lên mặt mà vẫn không biết gì cả. Ăn được, ngủ được là tiên trên đời mà. Thấy vậy tôi cũng mừng cho chàng nhưng ngặt cái chàng lại ngáy dữ dội. Có lúc tiếng ngáy như tiếng rắn kêu, có lúc như tiếng bò rống, và có lúc nghe như tiếng đàn cò ò e. Không sao! “Yêu nhau yêu cả ngáy to đấy mà!” 

Có lần tụi tui vừa mới mua về cái xe Honda đời mới, chạy êm như ru. Tối đó, tui nằm ngủ mơ thấy mình lái chiếc xe mới này tà tà dạo biển. Ðang chạy ngon lành, bỗng dưng tiếng máy xe kêu lên kỳ lạ – rẹt…rẹt….khẹt…khẹt rồi lớn lên dần. Cuối cùng nó khẹt lên một cái rồi xe bị dừng lại không chạy nữa. Tui tá hỏa tam tinh. Thôi tiêu! Mua nhằm cái xe dỏm rồi. Xe mới có bảo hành, sửa không tốn tiền nhưng máy đã có vấn đề thì dù sửa lại cũng không được tốt. Chơi bạo bỏ ra hai mấy ngàn mà mang đồ bịnh về nhà, xui thật là xui. Tui buồn hết sức và giật mình tỉnh dậy. Ðang còn lơ mơ tui mơ hồ nghĩ: – Xe đã tắt máy hết chạy nhưng sao vẫn còn nghe tiếng máy nổ rột rột thế kia? Tui bàng hoàng một lúc rồi chợt tỉnh hẳn ngó sang bên cạnh. Anh chàng yêu dấu của tui đang ngủ ngon ngủ lành, miệng đang kê gần tai tui mà ngáy vang trời hệt như tiếng xe hư trong giấc mơ của tui. Trời ơi hỡi trời! Tui nhớ trong dân gian người ta có câu ca dao nói về cô vợ ngáy nhiều nhưng khi chồng yêu thì vẫn bảo: 

Ðêm nằm thời ngáy o o. 
Chồng yêu chồng bảo ngáy cho vui nhà. 

Còn tui? Vừa tức cười, vừa thương chồng, trong khi anh chàng đang kéo đờn cò thì tui ngồi dậy lấy bút rặn mấy câu thơ ngày mai chàng thức dậy tặng làm quà: Xe mới chồng cũ! 

Vừa mua được chiếc Honda 
Mới teng, bóng rạnh, trông mà bắt mê 
Lái xe đi dạo đồng quê 
Bao nhiêu người ngắm, hả hê lòng nàng. 
Xe đang bon chạy trên đàng, 
Bỗng nhiên máy nghẹt, kêu vang tiếng ồn. 
R…ộ..t… r…ộ..t…, r…ộ..t.. r…ộ..t, r…ồ.n.. r…ồ.n.., 
Kêu như tàu lửa chạy vô đường hầm. 
Kêu to như tiếng trời gầm. 
Xe mới mà thế!!! Tối tăm mặt mày. 
Cái số tui thật không may! 
Giật mình thức dậy! Mới hay chồng già. 
Ổng đang dí mỏ chĩa qua 
Tai mình mà ngáy như là sấm vang 
Xe cũ đổi mới dễ dàng. 
Chồng già sao đổi? Ðành mang suốt đời. 

Chàng được tui tặng bài thơ khoái chí tử lắm, bảo là tui bây giờ đã thực tế hơn nhiều, làm thơ không còn màu mè hoa lá cành nữa. Cũng phải, sống với một kẻ phàm phu tục tử như chàng mà tui còn thanh cao mơ mộng mới là chuyện lạ. Sống chung với nhau, từ từ chàng đem cái khả năng trích dẫn làm cho những chuyện phàm tục mà tui chỉ biết lơ mơ trước đây bỗng trở thành thi vị. Tui bắt đầu cảm thấy cái ý tưởng của chàng sao mà trực tiếp, thực dụng quá, không có chút mộng mơ, bay bổng nào cả. Nhưng phải thừa nhận là không phải là không có chút lý sự. Rồi những suy diễn của chàng dẫn tui đi xa hơn chút nữa, không phải chỉ trích dẫn mà còn suy luận, dĩ nhiên là theo cái cách của chàng. Những lúc thong thả, rảnh rang tui hay nghe nhạc tiền chiến, nhạc tình để mơ mộng. Bài nào cũng bị chàng bình loạn lung tung. Chẳng hạn bài “Khúc thụy du” của nhạc sĩ Anh Bằng, khi nghe đến đoạn: Vì sao thân anh rung Vì sao chân không vững Vì sao, và vì sao? …… Chàng cười lớn xía vô: – Vì anh hết xí quách rồi. Rồi khi nghe: Hãy nói về cuộc đời Tình yêu như lưỡi dao Tình yêu như mũi nhọn Êm ái và ngọt ngào …… Chàng nói với tui: – Trước đây hai đứa mình đều có cái ấn tượng về những nhà văn nhà thơ và những nhạc sĩ với nhiều chữ nghĩa, nhiều cảm xúc nên đã phong thần các vị ấy rồi tha hồ tưởng tượng ra những cảm giác thật cao siêu, thoát tục. Nay anh mới ngộ ra rằng họ cũng chỉ từ những cảm giác trần tục mà làm cho nó đẹp thêm nhờ chữ nghĩa bóng bẩy. – Ừ nhỉ, nghe cũng đúng đấy chứ. Anh Bằng này ghê thiệt! Ví cái đó như con dao với mũi nhọn đâm địch thủ vừa êm ái vừa ngọt ngào. Nạn nhân không chết không bị thương mà sát thủ lại bị rụng rời. Chàng tiếp thêm để dẫn chứng: – Còn Trịnh Công Sơn thì trong bài Tình sầu có viết “Cuộc tình lên cao vút, như chim mỏi cánh rồi…”. Phạm Duy trong bài Tôi đang mơ giấc mộng dài có câu “Tình yêu nở những con chim, nở những con chim tuyệt vời…”. 

Thấy không, toàn ví von tình yêu với chim chóc chứ đâu có trừu tượng để em mơ mộng. Tụi tui tiếp tục thưởng thức cái thanh, cái tục của âm nhạc. Nhưng nghe một đỗi tôi bị tẩu hỏa nhập ma luôn vì nhạc sĩ nào cũng bị chàng lôi ra dẫn chứng. Riết rồi tôi có cảm giác tình yêu và tình dục chỉ là một, và trên đời này chẳng có ai thanh cao ráo trọi. Còn nữa, những chuyện tiếu lâm dễ thương ngày nào bây giờ đã thay bằng mấy cái chuyện chàng gọi là chuyện cấm đàn bà, chuyện dành cho người lớn. Chàng hay dẫn cái trí tưởng tượng của tui đi vào con đường tà đạo rồi cười khoái chí. 

Hôm đó chàng đố: – Hai con rùa một đực một cái rủ nhau vào hang. Một lúc sau có một con rùa chạy ra ngoài. Theo em thì con rùa nào còn ở lại trong hang? Tại sao? 

Tôi suy nghĩ một lúc rồi trả lời: 

– Em nghĩ là con rùa cái chạy ra vì nó chịu không nổi phải bỏ chạy. 
– Sai! 

Tôi đía chàng: 

– Chẳng lẽ con rùa đực phải chạy ra ngoài kiếm con rùa cái khác thế thân vì con dợ của nó chịu không nổi bị chết rồi? 

– Ðúng là rùa đực chạy ra ngoài nhưng lý do thì em nói sai.. Con rùa cái nằm lại trong hang vì nó bị… lật ngửa mất rồi! 

** Không biết từ ngày nào tui và chàng thường thưởng thức và ngâm thơ Hồ Xuân Hương cho nhau nghe chứ không còn những bài thơ tình lãng mạn của Xuân Diệu, hay những vần thơ dễ thương của Nguyễn Bính, Huy Cận …Cái thanh và cái tục của thơ Hồ Xuân Hương thì quá xá hay, nhưng tụi tui thích nhất là bài “cờ người” mà chàng cứ rủ tui chơi hoài. 

Thoạt mới vào chàng liền nhảy ngựa. 
Thiếp vội vàng vén phứa tượng lên. 
Hai xe ngà chàng gác hai bên, 
Thiếp sợ bí thiếp liền nghễnh sĩ. 
Chàng lừa thiếp đang cơn bất ý, 
Ðem chốt đầu dú dí vô cung…. 
HXH 

Ðấu cờ kiểu này được một thời gian thì tui kéo cờ trắng đầu hàng. Chàng như dũng tướng, đêm bảy ngày ba ngày nào cũng chiếu tướng nên tui chịu đời hổng thấu. Nhưng tui phải ráng chịu đấm ăn xôi để tình vợ chồng được nồng nàn, chồng khỏi phải đi cày “guộng” khác mất hạnh phúc gia đình. Chàng của tui bây giờ cũng không còn dùng nhạc hoặc thơ văn chính qui nữa, chàng huy động đến kho tàng văn chương bình dân, nói trắng ra là những điều thu lượm được từ các quán cóc, vỉa hè; sửa lại ý tứ của những tác giả uy tín hoặc tự đặt vè. Thay cho việc đánh cờ, bây giờ chàng ngâm: 

Con heo ủn ỉn trong chuồng 
Má mày có muốn vô buồng với tao? 

Nghe mà rợn da gà, tui vội vắt giò lên cổ bỏ chạy. Tụi tui chơi rượt bắt y chang cái cảnh con gà trống lên cơn chạy rượt con gà mái. Ðến khi chụp được con gà mái thì gà trống chồng tui hí hửng xuống giọng ca mấy câu vọng cổ ngay: 

– Em cưng ơi! Nếu em có thương anh thì hãy cắn răng chằng con mắt, để anh leo lên anh lúc, anh lắc, anh đẩy củ khoai …từ! 

Tui thật là thảm thương, gọi trời, trời không thấu, gọi chồng, chồng hổng tha. Tui vừa la làng vừa nghĩ kế để thoát khỏi ….cảnh bị gà trống dí mỗi ngày. Hồi giờ chỉ nghe nói thuốc kích thích dục tình chứ đâu nghe nói thuốc làm giảm bao giờ. Bỗng dưng tui nhớ đến câu truyền khẩu của dân gian “Ăn gì bổ nấy”, chắc phải nghiên cứu đến vấn đề thực phẩm cho chàng mới được. Suy nghĩ riết cũng ra, trước nhất mình phải tránh cho chàng ăn trứng, hotdog, ngầu pín, cà dái dê, gân bò, tránh những món gì dai dai. Thay vì thế thực đơn ngày nào sáng trưa chiều tui cũng chơi món bún và rau muống luộc vì người ta hay nói “mềm như bún”, hoặc “ỉu xìu như cọng rau muống luộc” mà. Ở tiểu bang Minnesota người ta không cho bán rau muống nữa, không mua được thì tui chơi bún riêu, bún bò, bún sứa, miễn sao là bún thì được! A, cái món bún sứa coi được đây. Vừa bún vừa sứa thì làm sao mà cương cho nổi. Chàng rất thích món bún sứa tui nấu, khen ngon nức nở và ăn quá xá cỡ. Tui cười thầm trong bụng thấy tội nạn nhân của mình hết sức. Tui vừa gắp thêm sứa bỏ vào tô cho chàng vừa giả bộ yêu chìu nói với chồng: 

– Anh thích sứa hở? Ðể em làm gỏi sứa cho anh ăn nữa nhen? Tui làm gỏi sứa liên tục mấy ngày luôn và “hy sinh” ăn rau nộm mà dành hết sứa cho chàng. Sứa khô bên này bán hơi mắc nhưng vì việc lớn không thể tiếc tiền được. Ăn bún, ăn sứa chưa đủ đâu. Tui còn nghĩ ra món gà cho chàng ăn vì người xưa còn nói “nhanh như gà” mà.. Kỳ này cho gục luôn cái con dê chúa. Nghĩ đi nghĩ lại, chỉ còn sót có một thứ, đó là con chi chi như người ta vẫn nói “nhũn như con chi chi”. Hỏi hoài vẫn không biết nó là con gì, có ăn được không nên tui đành chịu thua, không có món này trong thực đơn của chàng. Nhưng mà như Nguyễn Ngọc Ngạn nói trên Paris By Night – con dê ăn cỏ mà sao cũng cứ dê – chồng tui ăn bún, ăn sứa, ăn gà mà chàng cứ “sung” như thường, vẫn dê như trước thế mới công toi. 

Kế hoạch một thất bại thì tui binh qua đường khác, đó là “Dĩ độc trị độc”! hay còn gọi là “Gậy ông đập lưng ông”! Kết quả thế nào thì hạ hồi sẽ phân giải… Sống với nhau đã lâu nhưng hai đứa tui vẫn còn tình điệu lắm, vẫn còn rủ nhau ngồi ngoài vườn ngắm hoa, xem bướm. Nhưng khi thấy tui bắt hụt con bướm chàng lại ngâm: 

“Bướm đồng đụng đến thì bay, 
Bướm nhà đụng đến lăn quay ra giường…” 

Ðến khi nhìn những con chim se sẽ đang bay nhảy đớp những vụn bánh mì tui quăng trên sân cỏ thì chàng đọc tiếp: 

“Chim rừng bóp cái chết ngay, 
 Chim nhà mà bóp càng ngày càng to!!!!” 

– Ðồ quỉ! Anh này càng ngày càng tục hà! Tui vừa mắng yêu anh chàng và vừa cười quá xá cỡ.

Chàng của tui cứ đi sưu tầm trên mạng những câu thơ tục và vui như vậy để đầu độc tâm hồn trong trắng của tui mỗi ngày, bảo sao tui không bị ba trợn theo. Gần nhà tui có sợi dây điện giăng ngang đường. Trừ mùa đông tuyết giá, ngày nào cũng có rất nhiều con chim sẻ đậu dầy đặc một hàng dài trông đẹp hết sức. Tui có cảm tưởng những con chim này sau những lúc tung cánh khắp phương trời, chúng tụ tập về đây để nghỉ ngơi, tán dóc, thăm hỏi, tán tỉnh nhau… Còn chồng tui thì nhìn tụi nó rồi tuyên bố một câu ….thúi ình: – Nhìn tụi nó là anh nhớ cái thời đi ỉa hồi nhỏ!!! Tui phản đối: – Dô diên! Mắc mớ gì mấy con chim này với chuyện đi ị của anh? Chồng tui tỉnh bơ kể: 

– Hồi anh còn nhỏ ở xóm biển. Nhà cửa ở đây vừa chật chội, vừa lụp xụp, đâu có ai xây nhà cầu riêng trong nhà. Cả xóm xài chung một cái cầu công cộng. Cái cầu này được dựng ra trên mặt biển, cách bờ khoảng chừng vài chục mét, che chắn bởi vài tấm ván. Lối đi ra cầu là những tấm ván nhỏ và dài bắc trên những trụ gỗ. Cái kiểu giông giống như cầu tre vậy đó. Ị xuống nước thủy triều lên là cuốn trôi hết trọi.. Thường thì người lớn mới ngồi trong cầu, còn đám con nít tụi anh thích ngồi trên lối ra cầu vừa khỏi chờ đợi, vừa ị vừa tán dóc, mát mẻ và thú vị lắm. Gió đồng sao bằng gió biển, vậy mà người ta nói “nhất quận công, nhì ỉa đồng”. Iả đồng còn thua xa ỉa biển. Ðời anh quả là được hưởng khá nhiều lạc thú. Ði ị bọn anh cũng rủ nhau cả đám cho vui, từ xa nhìn tới giống y như mấy con chim đậu trên sợi dây điện này vậy. Thành ra anh nhìn tới mấy con chim của em là lại nhớ tới chuyện đi ị ngày xưa. Chàng làm tui giờ đây bị ám ảnh cứ nhìn đến mấy con chim đậu trên dây điện là lại tưởng tượng ra cảnh ỉa biển của bầy con nít. Bữa nào có dịp về Việt Nam phải về thăm cái xóm lưới ấy để cùng nhau hưởng thử cái thú mà chàng cho là hơn cả quận công mới được. Dĩ nhiên là phải đi vào ban đêm để khỏi bị chụp hình đăng báo. Mà quên! Với phương tiện quay phim hiện đại bằng điện thoại di động như hiện nay coi chừng bị quay lén đem lên mạng lắm à. Thôi tui hổng dám! Bỗng dưng tui nghĩ ra một điều và hỏi chàng: 

– Vậy chứ hồi đó bọn anh chùi bằng gì? Rửa bằng nước biển hở? 

Chàng cười hơi quê quê: 

– Cái cầu ván cao hơn mặt biển cả thước thì làm sao mà lấy nước rửa được. Bọn anh thường ngồi hong gió biển cho khô! 

Eo ui! Tui nghe mà hết nước nói. Thì ra lời đồn tui nghe còn thua sự thật. Tui nghe nói người ta đi ị đồng lấy cục đá hay lấy lá mà chùi. Bây giờ còn nghe chính đương sự nói là hong gió cho khô! Nghe mà rợn cả da gà. Hồi xưa thì vậy, không biết bây giờ còn giữ tật xưa không ta? Cái xóm lưới của chàng hồi nhỏ nghe kể lại cũng rất thú vị tuy hơi bậy bạ. Dân biển thường chế thơ, chế nhạc ngâm nga trong những buổi nhậu làm vui. Không biết sao những bài chế biến này chui tọt vô nằm trong ký ức của chàng để lâu lâu sống lại và đem ra phun châu nhả ngọc. Trong hãng tui có chị Nga, chơi thân với tui lắm. Tui hay kể cho chồng tui nghe về chuyện này chuyện nọ có nhắc tên Nga. Chàng bỗng cười tủm tỉm, hỏi tui: 

– Có muốn nghe xóm lưới của anh hát về Nguyệt Nga trong Lục Vân Tiên không? 

Tui biết chàng nhắc đến “xóm lưới” tức sắp xổ “thơ chế” gì đây rồi. Nhưng như đã biết đàn bà là chúa tò mò, và đầu óc tui đã lỡ bị đầu độc rồi nên tui dỏng tai lên ngay. Anh chàng hắng giọng: 

Vân Tiên ngồi núp bụi môn 
Chờ cho trăng lặn, bóp …mồm Nguyệt Nga 
Nguyệt Nga vừa khóc, vừa la 
Mẹ ơi, bớ mẹ, người ta bóp ….mồm 

Ối trời ơi! Nguyễn Ðình Chiểu ở trên trời chắc phải bịt tai không dám nghe tiếp. Nhưng tui thì khác, đã nói đầu óc bị vẩn đục rồi mà, tui cười quá xá cỡ và còn hỏi ảnh: – Còn gì nữa không? – Muốn nghe nữa hở? Ðể anh nhớ thử coi. Hình như có hát về Thạch Sanh và công chúa. Ảnh lục trong óc một chút rồi nhớ ra và đọc: 

Thạch Sanh ngồi gốc cây đa 
Thấy nàng công chúa bay qua …ở truồng. 
Thạch Sanh đứng dậy mà dòm 
Thấy nàng công chúa… ở truồng bay qua. 

Xin lỗi! tui phải sửa lại vài chữ trong mấy bài thơ chớ không ghi lại nguyên văn kẻo độc giả bảo là thô tục quá. Ðề tài là “phàm phu tục tử” thì phải viết cho đúng cái tục chứ nhưng tui cũng phải né né một chút kẻo thiên hạ chửi! Văn vẻ gì mà toàn kể chuyện yêu, ị, xì hơi… eo ơi nghe ghê quá. Nói chứ mấy chuyện đó là chuyện thường tình của con người. Văn chương thi phú diễn tả bằng những từ ngữ bóng bẩy cho lắm nói chung chỉ để đánh lừa lỗ nhĩ của ta mà thôi, thực chất cũng là nhiêu đó. Ngày xưa thơ dại tui đã sống trên mây trên gió, suy nghĩ về những gì xa vời phi thực tế – tui đã từng nghĩ là công chúa hoàng tử không bao giờ đi cầu vì họ không phải là người thường nữa đó. Ông chồng của tui đã từ cái xóm lưới chân chất, trần tục mà lôi tui xuống với thực tại trần trụi, tục lụy và rất người này. Tui giờ lại thấy yêu cái “tục” của “người” bởi vì “người” có thể sống thực với chính mình. Mắc mớ gì phải che đậy, phải màu mè, phải tránh né. Nghĩ đi nghĩ lại, có phải chỉ có vợ chồng tui phàm trần thế tục như vậy không? Chắc là không rồi vì người xưa có nói “Phu phụ tương kính như tân”, vợ chồng phải trọng nhau như lúc mới cưới. Tại sao phải nói vậy? Có lẽ vì hết thời mới cưới phần đông người ta không còn giữ kẻ lịch sự hão với nhau nữa. Và cũng vì vậy mới có câu “Ở trong chăn mới biết chăn có rận”. Yêu đối phương thì phải cùng nuôi con rận thì hôn nhân mới hạnh phúc và tồn tại. Phải không? Thời gian cứ thế mà trôi. Chàng cứ tiếp tục làm phàm phu tục tử và tui thì chìu chàng hết nước nói. Nhưng đừng nhìn bề ngoài của tui vui vẻ hạnh phúc như thế mà lầm. Tui vẫn âm thầm và kiên trì chiến đấu với phương cách “Gậy ông đập lưng ông” của mình.

Và gần đây chuyện lạ bỗng xuất hiện. Mấy món đồ ăn vặt tui làm từ đầu tuần vẫn nằm đúng vị trí trong tủ lạnh. Tối hôm đó tui đề nghị: 

– Ðã sang xuân rồi, mình tắt máy sưởi để hưởng chút không khí lành lạnh của mùa xuân nhen anh! Chàng co mình: 

– Ðừng, anh còn lạnh lắm! Tui ôm chàng vào lòng, âu yếm nói: 

– Heat tự nhiên có ngay bên cạnh nè, sao lại phí phạm năng lượng vậy? 

Chàng lơ là nằm xụi lơ! Liên tiếp mấy hôm liền, mới 4 giờ sáng chàng đã thức dậy, lụi hụi pha cà phê. Hôm nay chàng gây tiếng động hơi lớn làm tui giật mình thức dậy, rồi ngủ lại không được nên tui lần xuống bếp. Hình ảnh mà tui nhìn thấy là chàng đang ngồi mơ màng nhìn những giọt cà phê nhỏ long tong vào ly. Tui than: 

– “Ðêm xuân một khắc ngàn vàng”! Sao lại phí phạm của cải mà ngồi mơ mộng vớ vẩn vậy hở anh? 

Giọng chàng buồn hiu trả lời tôi: 

Vàng bạc là của phù du. 
Giờ anh chỉ muốn đi tu cho rồi 
Sức cùng lực kiệt tàn đời, 
Còn đâu tứ khoái? nên ngồi mộng mơ.... 

Mừng quá, thành công rồi. Nhớ lại một đoạn thơ vui, tui vừa cười vừa chọc địch thủ: 

Bây giờ sống cũng bằng không, 
Thôi rồi cái kiếp làm chồng làm cha. 
Dù cho có sống đến già, 
Dù cho béo tốt cũng là công toi. 
Giờ đây súng đã tịt ngòi, 
Gia tài còn lại một… vòi nước trong. 

Napoleon suốt một đời chinh chiến đã rút ra kết luận “Kẻ chiến thắng là kẻ thắng trận cuối cùng”. Tui nghĩ hoài vẫn không thông. Ðó là trong hai đứa tui ai là kẻ thắng trận cuối cùng? Chàng đã biến tui thành một phàm thê tục tĩu hay tui đã biến một phàm phu tục tử thành gã mơ mộng? 

Hoàng Thanh Minnesota

21 June 2025

Ngẫu Hứng, thơ

 


Ngô Lê, bút hiệu của một thân hữu , hiện đang sống với gia đình tại Toronto. Trước 1975 anh là một giáo chức "chuyên trị" chức hiệu trưởng của nhiều trường tại Thừa Thiên - Huế. Văn thơ anh ôm cả một bồ. Từ từ chúng ta sẽ có dịp thưởng thức những vần thơ lãng mạn và trữ tình của anh đặc biệt những bài thơ anh sáng tác khi còn trẻ... TTR vui mừng gặp lại cố tri.
****
Anonymous said...

TAY AI NĂM NGÓN, ngón nào cũng THƠ !!

Đúng thế ! Cà bài thơ chỉ có 5 câu, như 5 ngón tay, mà câu nào cũng thi tứ tuyệt với, vừa Đạo vừa Đời, trong Đời có Đạo, trong Đạo có Đời !

HAY TUYỆT.
October 22, 2011 7:44 PM 

Hoa "Vương Ngọc Yến" (Cúc Đại Đóa)


HươngKiềuLoan

Cúc đại đóa là loài cúc tôi yêu nhất.

Hoa có nhiều loại, nhưng thông thường nhất là mầu vàng, bán nhiều trong dịp xuân về

Tôi tặng hoa đó với tên: Đại Đóa Hoàng Bào, riêng giống hoa tím này được HKL tặng cho cái tên VươngNgọcyến vì vẻ đẹp và mầu sắc dịu dàng của hoa, nên hoa được mang tên một giai nhân trong bộ truyện kiếm hiệp của nhà văn tên tuổi Kim Dung.

Tôi có được giống hoa VươngNgọcYến do hai người bạn từ CA gửi tặng, khi cây còn baby, và HKl đã phải chăm sóc hoa thật kỹ lưỡng, hoa mới trổ bông để khổ chủ có được một số hình như mong muốn.






08 June 2025

Nguyễn Thị Ngân Kiều, ĐS14, đã từ trần

Đồng môn

NGUYỄN THỊ NGÂN KIỀU

Cựu Sinh Viên Ban Đốc Sự Khóa 14 
Học Viện Quốc Gia Hành Chánh Việt Nam Cộng Hòa
 
Đã mệnh chung ngày 03 tháng 06 năm 2025 tại Bruxelles 
Hưởng thọ 91 tuổi
 
Xin thành kính chia buồn cùng Tang gia 
Nguyện cầu Hương linh Người quá vãng
sớm siêu thoát về cõi Nghìn Thu An Lạc
 
Toàn thể CSV Ban Đốc Sự Khoá 14
đồng kính bái

07 June 2025

Hiệu quả các cuộc tấn công bằng máy bay không người lái của Ukraine đối với Kremlin ra sao?

TTR: Trong cuộc chiến Nga-Ukraine, Putin có tìm mọi cách để  bào chữa thì ông ta vẫn lộ nguyên hình là một bạo chúa tham tàn và cuộc chiến ông ta phát động chống Ukraine là một cuộc xâm lăng trắng trợn một nước có chủ quyền. Ukraine bị tàn phá càng khốc liệt, Putin lại càng bị thế giới nguyền rủa và xa lánh. 

Trong cuộc chiến bất cân xứng này,  người Ukraine hiểu rằng họ chiến đấu không những can đảm mà còn phải chiến đấu thông minh. Họ sử dụng nhũng chiếc máy bay không người lái (MBKNL) bé nhỏ nhưng hiệu quả để chống lại kẻ thù có khí tài mạnh mẽ và dồi dào hơn. Những cuộc tấn công bằng MBKNLcủa Ukraine vào sâu trong lãnh thổ Nga, như mới đây, chắc chắn đã làm nhức óc bạo chúa Nga, và biết đâu sẽ giúp xoay chuyển tình thế. 

Câu hỏi còn lại là lòng can đảm và sự kiên trì của người Ukraine sẽ bền đến mức nào trước khi kẻ xâm lược nản chí? Lịch sử có thể giúp hình thành lời giải đáp chăng?  

Trong thực tế người Nga không coi Ukraine  người anh em có chung dòng máu như nhiều người thân Nga mô tả. Vẫn còn đó những kinh nghiệm đắng cay và khổ nhục người Ukraine phải chịu khi bị người Nga thống trị. Trường hợp điển hình nhất xẩy ra vào thời Liên Xô. Những biện pháp tàn bạo dưới thời Stalin nhằm áp đặt chính sách tập thể ở Ukraine và đàn áp chủ nghĩa dân tộc của Ukraine đã khiến khoảng 3.9 triệu người tại đây thiệt mạng. Khó có thể nghĩ rằng người Ukraine sẽ dễ dàng buông xuôi để đám bá quyền với não trạng thời xô-viết ở Kremlin hiện nay, tự do giết mình một lần nữa!

Xin mời đọc bài bình luận dưới đây để thêm ý (Bản Anh ngữ đăng trên Quora Digest) 

**

Liệu hiệu quả của các cuộc tấn công bằng máy bay không người lái của Ukraine có dẫn đến sự thay đổi trong cách người Nga nhìn nhận quyết định xâm lược Ukraine của chính phủ họ không?

Khuôn mặt của Vladimir Putin tại hội nghị trực tuyến với cấp dưới của ông hôm nay đã nói lên tất cả. Và mọi người đều có thể thấy điều đó.

Putin biết rằng ông đã thua, và bây giờ về cơ bản cả thế giới đều biết rằng ông đã thua.

Không ai coi Putin là một nhà lãnh đạo hiệu quả ở Nga và không ai coi Nga là một siêu cường trên thế giới.

Sau các cuộc tấn công hiệu quả bằng máy bay không người lái đập tan lực lượng không quân chiến lược của Nga chỉ trong một ngày — một hoạt động có quy mô lịch sử, xét về quy mô tàn phá và giá trị tài sản (7 tỷ đô la lực lượng chiến lược của Nga đã bị thiêu rụi) — các kênh Telegram ủng hộ chiến tranh của Nga đã tràn ngập sự tức giận đối với "những kẻ đứng đầu".

Không ai nêu tên Putin, nhưng mọi người đều tức giận về sự bất tài và ngu ngốc mà cái gọi là "những nhà quản lý hàng đầu" và các cấp chỉ huy đã thể hiện trong hành động.

Các blogger quân sự cảm thấy rằng mọi nỗ lực của họ đều vô ích, rằng họ không thể giành chiến thắng. Họ cảm thấy bị lừa, vì các chỉ huy không bao giờ nêu rõ mục tiêu mà họ phải đạt được, mà chỉ đưa ra cho họ những khẩu hiệu và lời hứa — trong khi Nga rõ ràng thiếu nguồn lực để giành chiến thắng trong cuộc chiến.

Họ nhận ra rằng những câu chuyện về một nước Nga vĩ đại là dối trá.

Đó là sự sụp đổ của lý tưởng.

Đó chính là nhận ra rằng "công sức khó khăn" của họ là vô nghĩa.

Và tất nhiên là nỗi sợ hãi cho mạng sống và sự an toàn của chính họ, vì họ nhận ra rằng người Ukraine có thể phóng máy bay không người lái đến bất kỳ nơi nào ở Nga.

Đây có thể là sự ngộ ra "khốn kiếp" nhất./.

(Bản Anh ngữ đăng trên Quora Digest)

03 June 2025

Vụ trộm "ngoạn mục" , chuyện xả xú-bắp


(tặng các ông, các bà có con gái)


Nhiều lúc, tôi cứ lẩn thẩn nghĩ, giả sử trên thế giới này không có phụ nữ thì sao? Sẽ chẳng ra làm sao cả. Đàn ông sẽ thành hùm beo và trái đất thì hoang lạnh vì không có sự sống. 

Chẳng phải ngẫu nhiên mà đàn ông trên cả hành tinh này đều sùng kính phụ nữ. Họ dồn hết chị em về một phe, và đặt tên là Phái Đẹp. 

Quả thật, phụ nữ rất đẹp. Tôi cũng đã đi nhiều, tiếp xúc cũng nhiều. Nhưng tôi chưa thấy một người phụ nữ nào xấu. 

Tất nhiên, vẻ đẹp của họ cũng phụ thuộc một phần vào mắt người ngắm. Có người nhìn đằng trước đẹp. Có người nhìn đằng sau đẹp. Có người lại phải lùi ra thật xa, thậm chí phải nhắm tịt cả hai mắt lại thì ta mới “nhìn” thấy được vẻ đẹp của họ. 

Chính họ đã góp phần cân bằng sinh thái trái đất. Và trong mỗi gia đình, họ như cái điều hoà nhiệt độ. Tất nhiên, điều khiển cái điều hoà đặc biệt này, tốt nhất nên là đàn ông, là chính đức ông chồng, chứ để lão hàng xóm điều khiển thì nguy hiểm lắm. 

Tuy nhiên, điều khiển thế nào lại là cả một nghệ thuật tinh xảo. Tôi sẽ bàn vào một dịp khác. 

Tôi nghĩ rằng, giới mày râu chúng ta có thể tính cách khác nhau, đời sống khác nhau, số phận cũng khác nhau. Nhưng chúng ta vẫn có một điểm chung: Đều là con của hai bà mẹ. Một bà mẹ đẻ ra ta, vất vả vì ta, và một bà mẹ chẳng có họ hàng gì với ta cả. Đó chính là... bà mẹ vợ. 

Trong hai bà mẹ ấy, xem ra bà mẹ vợ lại thiệt thòi hơn. Người phát hiện ra điều này chính là nhà văn Thanh Tịnh. Bác Thanh Tịnh luôn có những nhận xét rất hóm hỉnh và bất ngờ. 

Có lần, tôi mời bác đi ăn phở. Bác bảo: “Thôi, tớ già rồi, còn ăn gì nữa!”. Tôi rất ngạc nhiên. Phở là món ăn thông dụng, cổ truyền, dành cho tất cả mọi người, chứ đâu có cấm các cụ già. Bác Tịnh bảo: “Đi ra ngoài, tớ buồn lắm. Cậu cứ nhìn kia kìa. Trẻ con đi từng đàn. Trai gái đi từng đôi. Còn người già đi từng chiếc một”.  

Rồi bác hỏi: “Vào quán phở, tớ đố cậu, nhìn những người ăn, làm sao có thể biết được mối quan hệ của họ. Ai là vợ chồng? Ai là bồ bịch? Ai đang yêu nhau?”. Tôi bảo: “Phải nhìn vào mắt họ!”. 

“Cậu đúng là thằng dở hơi. Nếu cần ngắm nhau thì ngắm ở chỗ khác. Ai lại đưa nhau vào quán phở mà ngắm – Bác Tịnh cười. Rồi bác giảng giải – Muốn biết chính xác mối quan hệ của họ, phải nhìn lúc họ trả tiền. Đàn ông trả tiền thì dứt khoát họ là bồ bịch hoặc đang yêu. Đàn bà trả tiền thì chắc chắn vợ chồng. Hai bên tranh nhau trả thì chỉ là bạn bè thôi!”. 

Rồi bác bảo: “Con gái mình hoá ra là con người ta cậu ạ. Đến lúc nó lấy chồng thì mình mất con. Đến lúc nó có con thì mình mất nốt vợ. Vì lúc ấy, vợ mình lại phải chăm nuôi cháu ngoại. Cháu bà nội, tội bà ngoại”. 

Quả đúng là như vậy. Mới hay, bà mẹ vợ khổ thật. Cả một đời ki cóp, bòn nhặt, rồi xây đắp hai chục năm, thậm chí hơn hai mươi năm ròng mới xong được một công trình vĩ đại. Đó chính là toà nhan sắc – Cô con gái rượu của mình. 

Tôi có cảm giác bà cụ phải lọc từ bao nhiêu ánh trăng non để làm nên màu da trắng mịn, mát mẻ của cô con gái, phải chắt từ hàng triệu sắc hoa mới tạo thành làn môi tơ nõn của con gái.. Rồi lại phải lấy cả tuổi thanh xuân của mình để chuốt nên sự duyên dáng, hấp dẫn và vẻ đẹp huyền bí của con. 

Bao nhiêu là công nênh. Vậy rồi đùng cái, một thằng cha ất ơ, lạ hoắc, chẳng có họ hàng, quen biết gì với mình, thế rồi nó đến, nó rước đi mất. Kèm theo cô con gái, còn thêm bao nhiêu “phụ tùng” đi theo: Xe máy, vòng bạc, nhẫn vàng. Có khi còn có cả ô tô, nhà lầu…. 

Một đống của nả! Ối giời đất ơi! Rõ thật là mở cửa rước trộm vào nhà!. Đúng là một vụ mất trộm ngoạn mục. Mà thằng trộm này lạ lắm. Pháp luật ủng hộ. cảnh sát vỗ tay hoan hô. Bà mẹ còn sung sướng âm ỉ vì mình đã lo được cho con vu quy trọn vẹn. Thực ra, đấy là vụ mất trộm tưng bừng và ngoạn mục. Đã thiệt đơn lại thiệt kép.

Internet

24 May 2025

Cười tí tỉnh: Sờ Mông

TTR: Chuyện của năm ngoài 70, nhưng biết đâu vẫn xẩy ra khi đã ngoài 80 !  Thì đã sao, sống thì cần tươi trẻ mà ! 

 

Sờ Mông 

Bảy mươi có lẻ vẫn sờ mông
Dù đẹp hay không cũng má hồng
Tuổi thọ tăng lên theo nhịp độ
Dáng thơ trở lại với non sông

Ô hay chân lý nằm ngay đó
Há phải đi xa tìm đít đồng !
Xứ tuyết hỏi đùa người xuống núi: 
Lồi lên lõm xuống có còn không ?

Hình tếu: Lan Đàm
Thơ vui: Điền Thảo
***

GỬI BÁC ĐIỀN THẢO

Bẩy mươi lẻ, vẫn…lông bông,
Sin City, chút…mông đồng ấm tay!
Chữ tin còn một chút này,
Bác tha cho, đệ từ nay xin chừa….

LAN ĐÀM


Trước Giờ Đưa Tiễn, thơ

Dạo:
      Lò thiêu lửa cháy một khi,
Xác thành tro bụi, hồn đi chốn nào?
 
                     *
                             *  * 

Trước Giờ Đưa Tiễn

(Nhân đi dự một đám tang)
 
Tôi nằm đó, chờ vô lò hỏa táng,
Tiếng cầu kinh buồn lãng đãng bay quanh.
Gió âm ti ngầm giở giọng đành hanh,
Làm lá úa trên cành khô quýnh quáng.
 
Xác lạnh ngắt, u buồn như dĩ vãng,
Hồn vật vờ còn lảng vảng trên cao,
Nhìn quan tài cùng ánh nến lao chao,
Dòng cảm xúc bỗng dạt dào vô hạn.
 
Khách đưa tiễn chỉ còn mươi đứa bạn,
Chục người quen, không quản ngại đường xa,
Ai nấy đều vì tình nghĩa thiết tha,
Đã nán lại cùng tang gia cầu nguyện.
 
Con đò gần tách bến,
Lòng quyến luyến khôn nguôi,
Trong từng giọt lệ rơi,
Cả một trời thương nhớ.
 
Cửa lò thiêu sịch mở,
Đã đến giờ kẻ ở, kẻ ra khơi.
Tôi muốn nhân cơ hội nói đôi lời,
Trước khi phải xa cõi đời tội nghiệt.
                     *
                             *  * 
Xin cảm tạ những ai từng quen biết,
Dù sơ giao hay thân thiết lâu đời,
Phút cuối cùng đã chịu khó tới nơi,
Chân thành nói với tôi câu từ giã.
 
Xin cảm tạ những người dù xa lạ,
Nhưng tình cờ lỡ quá bước ngang đây,
Đã sẵn lòng dừng chân lại phút giây,
Chào nhau trước giờ chia tay vĩnh viễn.
 
Xin cảm tạ bạn bè dù thương mến,
Nhưng chỉ vì trách nhiệm ở phương xa,
Đành chia buồn, đăng báo, gửi vòng hoa,
Để tiễn bước kẻ ra đi lần cuối.
 
Xin cảm tạ những người xưa sớm tối
Luôn không ngừng bêu diếu lỗi lầm tôi,
Nhưng từ khi tôi mắt nhắm tay xuôi,
Đã nghĩ lại, ngưng buông lời chì chiết.
 
Xin cảm tạ, cuối cùng và trên hết,
Những người thân đã kiệt lực dày công,
Nuôi bệnh tôi suốt mười mấy năm ròng,
Dù khổ cực nhưng không hề than thở.
 
                     *
                             *  * 

Chớp mắt chỉ còn đôi giây phút nữa,
Trong lò thiêu ngọn lửa sẽ bùng lên,
Cuối cùng rồi tôi cũng đã đến phiên
Phải đơn độc tiến về miền vô định.
 
Tôi chỉ tiếc rằng mình chưa "kiến tính", (*)
Trước khi giờ định mệnh điểm, than ôi,
Nên rồi đây, trong biển cả luân hồi,
Phải trở lại làm "cái tôi đáng ghét". (**)
 
            Trần Văn Lương
                   Cali, 5/ 2025
 
Ghi chú:
 
(*) Kiến tính (hay tánh) là một thuật ngữ của Thiền tông,
chỉ sự giác ngộ, thấy được cái "bản lai diện mục" của mình.
Chữ kiến tánh được dùng trong 4 câu thơ tinh yếu của
Thiền tông do Tổ Đạt Ma để lại:
       Bất lập văn tự,
       Giáo ngoại biệt truyền,
       Trực chỉ nhân tâm,
       Kiến tánh thành Phật.
 
(**) Pascal: "Le moi est haïssable".


Chôn Cất Trước Niềm Tin: Ba Khung Cửa Tiền Sử Dẫn Vào Bình Minh Của Nghi Lễ Nhân Loại.

TTR: Bạn có khi nào thắc mắc muốn biết từ bao giờ và lý do vì sao người tiền sử bắt đầu chôn cất người quá vãng? Bài viết  dưới đây tác giả ...