Tác giả: NQB
Mở đầu: Lịch sử có lặp lại không? “L’Histoire se répète-t-elle ?” – Lịch sử có lặp lại không? Câu hỏi ấy vang vọng từ thế kỷ XIX cho đến hôm nay, vừa là suy tư của triết gia, vừa là nỗi ám ảnh của nhà chính trị, và cũng là tiếng thì thầm trong ký ức tập thể của nhân loại. Nó không đơn giản là một câu hỏi tu từ; nó là một thách thức đối với trí tuệ của con người khi đứng trước những ngã ba định mệnh của thời gian. Nếu lịch sử thật sự lặp lại, chúng ta có phải là những kẻ bất lực, chỉ biết tái diễn những sai lầm cũ? Hay lịch sử vốn không lặp lại, mà chính ký ức con người – với sự hữu hạn, ám ảnh và sợ hãi – đã khiến chúng ta nhìn hiện tại như tấm gương phản chiếu của quá khứ?
Hegel từng gợi ý rằng lịch sử vận động bằng biện chứng: mâu thuẫn nối tiếp mâu thuẫn, và cái mới ra đời từ sự phủ định cái cũ. Trong tầm nhìn ấy, không có sự “lặp lại” máy móc, nhưng những mô thức về quyền lực, tham vọng và chiến tranh luôn trở lại trong những hình thức khác nhau. Marx đi xa hơn, với câu châm biếm nổi tiếng: “Lịch sử lặp lại, lần đầu như bi kịch, lần thứ hai như hài kịch.” Ở đây, cái lặp lại không bao giờ.
Song song với Munich, còn một ký ức khác: Yalta 1945 – nơi Roosevelt, Churchill và Stalin chia thế giới thành vùng ảnh hưởng, dựng nên trật tự Chiến tranh Lạnh. Một bên là ký ức của ảo tưởng dẫn đến chiến tranh; một bên là ký ức của thỏa hiệp, tạo ra sự phân cực ổn định. Và ngày nay, trong khủng hoảng Ukraine, cả hai ký ức ấy đồng thời vang vọng: Munich như cảnh báo chống lại nhân nhượng, Yalta như khả thể về một sự chia cắt mới.
Lịch sử có lặp lại không? Có lẽ không theo nghĩa cơ học. Nhưng ký ức của Munich và Yalta, như những bóng ma, vẫn ám ảnh hiện tại. Chính ký ức ấy buộc nhân loại phải đối diện với câu hỏi muôn thuở: lặp lại lỗi lầm, hay học được bài học?
1: Thời gian, ký ức và lịch sử
Thời gian, trong nhãn quan cổ điển, từng được xem như một đường thẳng tuyến tính, trôi đều từ quá khứ sang hiện tại rồi đến tương lai, như dòng sông chảy không ngừng mà con người chỉ biết đứng trên bờ dõi theo. Newton hình dung thời gian là tuyệt đối, độc lập với không gian và sự kiện. Nhưng thế kỷ XX, với Einstein và thuyết tương đối, đã làm tan vỡ ảo tưởng ấy: thời gian có thể co giãn, uốn cong, phụ thuộc vào vận tốc và trọng lực. Cái từng được xem như dòng chảy bất biến nay trở thành kết cấu mềm dẻo của vũ trụ. Từ vật lý, hình ảnh ấy mở rộng sang triết học: thời gian không còn là một đường thẳng, mà là một đường cong, một vòng xoắn, một tấm gương nơi ký ức đọng lại và vọng về.
Henri Bergson từng cho rằng thời gian thật sự của con người không phải là chuỗi khoảnh khắc rời rạc như trên đồng hồ, mà là la durée – “thời gian sống động”, gắn liền với kinh nghiệm nội tâm và ký ức. Với Bergson, ký ức không chỉ lưu trữ quá khứ, mà còn làm cho quá khứ sống lại trong hiện tại, định hình cách ta cảm nhận thế giới. Thời gian cong, vì vậy, chính là ký ức: mỗi khi ký ức trỗi dậy, quá khứ uốn cong và va chạm vào hiện tại, khiến ta cảm thấy như đang sống lại một lần nữa.
Trong sử học, Maurice Halbwachs phát triển khái niệm ký ức tập thể, cho rằng ký ức của mỗi cá nhân luôn được nuôi dưỡng và định hình trong khung cảnh xã hội. Paul Ricoeur sau này gọi ký ức là “vết hằn của quá khứ trên hiện tại”, một thứ ám ảnh không thể xóa bỏ. Chính vì thế, lịch sử không bao giờ đơn thuần là một chuỗi sự kiện khách quan, mà luôn là lịch sử đã được ký ức hóa. Ta nhìn về Munich hay Yalta không chỉ như sự kiện, mà như ký ức ám ảnh, định hình phản ứng chính trị và nỗi sợ hãi của ngày hôm nay.
Khi nói “lịch sử lặp lại”, thực ra ta đang nói đến ký ức trở lại. Sự kiện không bao giờ tái diễn nguyên vẹn: không có Chamberlain thứ hai, cũng không có Hitler thứ hai. Nhưng ký ức về Chamberlain và Hitler có thể trở lại trong bóng dáng Trump và Putin, khiến ta đọc hiện tại bằng ngôn ngữ của quá khứ. Đó là cái mà Twain gọi là “vần điệu” của lịch sử: không phải sự tái bản, mà là cộng hưởng ký ức.
Do đó, lịch sử không phải vòng tròn khép kín, mà là vòng xoáy ký ức. Nó tiến lên như một đường xoắn ốc: mỗi vòng quay đưa nhân loại đến một cao độ mới, một bối cảnh mới, nhưng ký ức của vòng trước vẫn để lại dấu ấn, khiến ta tưởng như đang lặp lại.
Munich II, nếu xảy ra, sẽ không phải Munich 1938, nhưng ký ức của Munich 1938 sẽ biến nó thành “Munich mới” trong mắt thế giới. Yalta mới, nếu được hình thành, sẽ không phải Yalta 1945, nhưng ký ức của Yalta 1945 sẽ phủ bóng lên nó như định nghĩa sẵn luật chơi.
Khái niệm “vòng xoáy ký ức” được sử dụng trong bài này không chỉ như một ẩn dụ tu từ, mà còn là một luận đề triết học trung tâm trong tác phẩm The Testament – Book I của Pierre Nguyen. Trong đó, tác giả bác bỏ quan niệm tuyến tính về thời gian, vốn được biểu trưng bằng “Mũi tên thời gian” của Stephen Hawking. Thay vào đó, ông đề xuất một quan niệm khác: thời gian không phải là một đường thẳng, mà là một vòng xoáy ký ức.
Cong không–thời gian, với mọi sự kiện, mọi di tích, mọi ký ức lịch sử, không biến mất mà được cuộn xoáy, gấp lớp và tái hiện ở những tầng khác nhau của lịch sử nhân loại.
Nhìn từ viễn tượng ấy, Munich, Yalta, Genève hay Ukraine hôm nay đều không phải là những điểm tách biệt, mà là những nhịp ngân vang khác nhau của cùng một chuỗi xoáy, nơi ký ức quá khứ trở lại, không bao giờ trùng khít, nhưng luôn gợi nhắc và dẫn dắt vận mệnh nhân loại.
Nói cách khác: cong thời gian là ký ức, và lịch sử lặp lại chính là ký ức trỗi dậy. Không phải quá khứ quay trở lại, mà ký ức khiến hiện tại vang vọng quá khứ. Và đó chính là vòng xoáy mà nhân loại không bao giờ thoát khỏi: ta không sống lại lịch sử, nhưng ta sống trong ký ức của lịch sử.
2: Munich 1938 – Bi kịch của sự nhân nhượng
Munich 1938 đã trở thành một trong những từ khóa ám ảnh nhất của thế kỷ XX. Nó không chỉ là một hội nghị quốc tế diễn ra tại thành phố Munich, nơi các cường quốc châu Âu ký hiệp định với Hitler, mà còn là biểu tượng bất diệt của một sai lầm chính trị: tin rằng có thể ngăn chặn chiến tranh bằng cách dâng hiến lãnh thổ cho kẻ xâm lược.
Khi Thủ tướng Anh Neville Chamberlain trở về London, giơ cao tờ hiệp định và tuyên bố rằng ông đã mang lại “peace for our time”, đám đông đã reo hò trong một cơn lạc quan ngắn ngủi. Nhưng chỉ một năm sau, Hitler xâm lược Ba Lan, và châu Âu bùng nổ trong biển lửa của Thế chiến II. Munich, từ đó, đi vào ký ức tập thể như đồng nghĩa với ảo tưởng hòa bình.
Cái bi kịch của Munich nằm ở chỗ: nó không phải là sự hèn nhát, mà là sự lựa chọn trong sợ hãi. Sau Thế chiến I, châu Âu còn đầy vết thương: hàng triệu người chết, kinh tế tan hoang, xã hội kiệt quệ. Không ai, kể cả những chính trị gia mạnh mẽ nhất, muốn lặp lại thảm kịch ấy. Chamberlain và Daladier (Pháp) tin rằng nhượng bộ Hitler một phần – vùng Sudetenland của Tiệp Khắc – có thể cứu lấy hòa bình. Nhưng chính trong nỗi sợ chiến tranh, họ đã gieo mầm cho một cuộc chiến còn khốc liệt hơn.
Munich không chỉ là một biến cố ngoại giao, nó còn là tấm gương của tâm lý chính trị: khi sợ hãi lấn át lý trí, khi ký ức về thảm họa quá khứ khiến người ta sẵn sàng trao quyền cho kẻ hung hãn, chỉ để mua lấy một khoảng lặng ngắn ngủi. Cái sai của Chamberlain không phải ở thiện chí hòa bình, mà ở ảo tưởng rằng kẻ xâm lược có thể bị thỏa mãn. Trong thực tế, nhượng bộ chỉ củng cố tham vọng, và sự nhân nhượng trởthành khởi đầu của thảm họa.
Triết học lịch sử nhìn Munich như một trường hợp điển hình của “sai lầm biện chứng”: một hành động nhằm tránh mâu thuẫn lại tạo ra mâu thuẫn lớn hơn. Như Hegel từng nói, phủ định cái phủ định không phải là xóa bỏ, mà là nâng mâu thuẫn lên một tầm cao mới. Munich là sự “phủ định” chiến tranh bằng nhượng bộ, nhưng kết quả lại là chiến tranh bùng nổ toàn diện, dữ dội hơn, triệt để hơn.
Chamberlain trở thành biểu tượng của một nhà lãnh đạo lạc lối trong lịch sử. Ông không phải kẻ độc ác, không phải kẻ ngông cuồng, mà là kẻ thiện chí bị trói buộc bởi ký ức của quá khứ và sự mù lòa trước hiện tại. Trong mắt lịch sử, Chamberlain không phải hình ảnh của một chính khách khôn ngoan, mà là bóng ma của một sai lầm lặp lại: tin vào hòa bình khi hòa bình đã bị đánh cắp từ căn bản.
Chính vì vậy, mỗi khi thế giới đứng trước một khủng hoảng quốc tế, ký ức Munich lại trỗi dậy. Nó trở thành phép so sánh tự nhiên, lời cảnh báo ngầm: đừng lập lại Munich. Và hôm nay, với Ukraine, từ “Munich II” đã xuất hiện, gợi ý rằng nếu phương Tây – đặc biệt là Mỹ – ép buộc Kyiv nhượng lãnh thổ cho Moscow, lịch sử sẽ lại gieo cùng một vần điệu. Không phải vì thế giới 2025 giống hệt 1938, mà vì ký ức Munich khiến ta nhận ra mô thức: nhượng bộ kẻ xâm lược không ngăn được chiến tranh, nó chỉ mua thời gian để thảm họa nổ ra lớn hơn.
Munich 1938, vì thế, không chỉ là một sự kiện. Nó là một ký ức mang tính cấu trúc, một biểu tượng của sai lầm mà nhân loại cứ phải nhắc lại trong ký ức chính trị của mình. Và bi kịch lớn nhất không phải ở chỗ Chamberlain đã sai, mà ở chỗ: con người hôm nay vẫn còn nguy cơ tiếp tục lặp lại sai lầm ấy, dưới những cái tên khác, trong những bối cảnh khác.
3: Yalta 1945 – Sự thỏa hiệp của chia cắt
Nếu Munich 1938 là biểu tượng của sự nhân nhượng tai hại, thì Yalta 1945 lại mang một sắc thái khác: biểu tượng của thỏa hiệp thực dụng. Tháng 2 năm 1945, khi Thế chiến II sắp kết thúc, ba nhà lãnh đạo Roosevelt (Mỹ), Churchill (Anh), và Stalin (Liên Xô) gặp nhau tại Yalta, một thành phố ven Biển Đen thuộc Crimea. Khác với Munich – nơi một quốc gia nhỏ (Tiệp Khắc) bị hy sinh trên bàn cờ của những kẻ mạnh – Yalta là bàn đàm phán của những kẻ chiến thắng, những người sắp định hình trật tự thế giới sau đại chiến.
Nội dung chính của Yalta là sự phân chia: nước Đức bị chia thành bốn vùng chiếm đóng, Đông Âu rơi vào vòng ảnh hưởng của Liên Xô, trong khi Tây Âu do Mỹ và Anh giữ. Một tổ chức mới, Liên Hiệp Quốc, được thành lập với mục tiêu duy trì hòa bình tập thể. Kết quả ấy không đem lại một nền hòa bình toàn vẹn – thay vào đó, nó dựng lên bức màn sắt, mở đầu cho Chiến tranh Lạnh. Nhưng chính vì sự phân cực ấy, một loại hòa bình khác – hòa bình căng thẳng nhưng ổn định – đã tồn tại trong suốt gần nửa thế kỷ.
Điều khiến Yalta trở thành ký ức ám ảnh không phải vì nó đẹp đẽ hay cao thượng, mà vì nó thực dụng đến tàn nhẫn. Các quốc gia nhỏ ở Đông Âu bị đặt dưới quyền kiểm soát của Stalin, dân tộc bị bỏ rơi trong tay toàn trị, nhưng đổi lại thế giới tránh được nguy cơ một Thế chiến III ngay lập tức. Yalta không phải hòa bình, nhưng nó là khoảng dừng của hỗn loạn, là sự sắp xếp tạm bợ nhưng hiệu quả để nhân loại có thể tái thiết.
Trong triết học chính trị, Yalta là minh chứng cho “nghệ thuật của cái khả dĩ” (l’art du possible): trong thế giới không hoàn hảo, đôi khi lựa chọn tối ưu không phải là công lý tuyệt đối, mà là sự cân bằng đủ để tránh tận diệt. Nếu Munich là bài học của ảo tưởng, thì Yalta là bài học của sự tỉnh táo lạnh lùng: không ai có thể thắng tất cả, nên phải chia phần để cùng tồn tại.
Churchill, với con mắt bi quan truyền thống, từng nói rằng ông “không tin Stalin một tấc nào”, nhưng ông vẫn ký vào thỏa thuận, bởi ông hiểu rằng sự lựa chọn còn lại tồi tệ hơn: tiếp tục chiến tranh với Liên Xô ngay sau khi Đức Quốc Xã sụp đổ. Roosevelt, đang bệnh nặng, tin rằng Liên Hiệp Quốc có thể là nơi hóa giải căng thẳng, nhưng thực tế chứng minh: Yalta không ngăn được đối đầu, nó chỉ định nghĩa đối đầu trong khuôn khổ mới – Chiến tranh Lạnh.
Yalta trở thành ký ức đối trọng với Munich. Nếu Munich là ảo tưởng hòa bình dẫn đến đại chiến, thì Yalta là thỏa hiệp chia cắt dẫn đến hòa bình lạnh. Một bên là ký ức của sự lầm lạc; một bên là ký ức của sự thực dụng. Và trong ký ức tập thể của nhân loại, Munich và Yalta tồn tại như hai cực: một cảnh báo, một gợi ý. Cảnh báo rằng nhân nhượng sẽ nuôi dưỡng thảm họa, gợi ý rằng chia cắt có thể trì hoãn hỗn loạn.
Ngày nay, khi thế giới nói về “Munich II” hay “Yalta mới” trong khủng hoảng Ukraine, chính là ký ức của hai thời khắc ấy đang vang vọng trở lại. Munich trỗi dậy như bóng ma của sai lầm; Yalta trỗi dậy như bóng ma của sự chia cắt. Cả hai đều không đem lại công lý, nhưng một bên dẫn đến tận diệt, một bên giữ lại một không gian cho sự sống còn.
4: Munich II và Yalta mới – Ký ức trỗi dậy trong hiện tại
Khi Nga sáp nhập Crimea năm 2014, rồi mở cuộc xâm lược toàn diện vào Ukraine năm 2022, lập tức ký ức Munich 1938 vang vọng. Sự nhân nhượng trước một cường quốc hiếu chiến – dù với danh nghĩa hòa bình – đã từng dẫn thế giới vào thảm họa. Nhiều nhà phân tích gọi việc một số lãnh đạo phương Tây tỏ ra do dự, chần chừ trước yêu sách của Moscow là một “Munich II”. Hình ảnh Chamberlain với tờ giấy cam kết “hòa bình trong thời đại chúng ta” trở lại như một lời nhắc cay đắng: sự yếu đuối và ảo tưởng hòa bình chỉ khuyến khích kẻ xâm lược tiến xa hơn.
Nhưng đồng thời, một ký ức khác cũng trỗi dậy: ký ức Yalta. Cuộc chiến ở Ukraine không chỉ là tranh chấp biên giới, mà là cuộc đối đầu về cấu trúc thế giới. Nga đòi tái lập phạm vi ảnh hưởng như Liên Xô từng có, trong khi Mỹ và châu Âu khẳng định quyền tự quyết của các quốc gia nhỏ. Giống như năm 1945, câu hỏi lại đ phân chia quyền lực như thế nào? Liệu sẽ có một “Yalta mới” – một sự thỏa hiệp ngầm, phân vùng ảnh hưởng để duy trì một loại hòa bình căng thẳng?
Munich II và Yalta mới, vì thế, là hai kịch bản đối nghịch đang song hành trong tưởng tượng chính trị hiện tại. Một bên, nguy cơ lặp lại sai lầm cũ: nhượng bộ Nga, để rồi Ukraine trở thành Tiệp Khắc mới – hi sinh để “mua hòa bình” nhưng chỉ gieo mầm cho hỗn loạn lớn hơn. Bên kia, khả năng tái lập một trật tự phân chia – Ukraine bị chia cắt, một phần rơi vào ảnh hưởng Nga, một phần được bảo hộ bởi phương Tây – như cái giá của một nền hòa bình lạnh.
Ở đây, lịch sử như vòng xoáy ký ức: Munich và Yalta không còn là những chương khép lại, mà trở thành những mẫu hình (patterns) ám ảnh hiện tại. Người ta tranh luận không ngừng: nếu đi theo Munich, ta gieo tai họa; nếu đi theo Yalta, ta chấp nhận bất công. Giữa hai ký ức ấy, thế giới tìm lối thoát nhưng chưa có câu trả lời.
Trong vòng xoáy này, vấn đề Ukraine trở thành tấm gương soi chính bản chất của trật tự quốc tế: liệu công lý có thể tồn tại trong quan hệ giữa các quốc gia, hay chỉ có sự thỏa hiệp của sức mạnh? Munich trả lời: công lý bị chôn vùi dưới ảo tưởng. Yalta trả lời: công lý bị hy sinh cho cân bằng. Và câu hỏi hôm nay là: liệu có một con đường thứ ba – vừa tránh được ảo tưởng, vừa vượt khỏi chia cắt – hay lịch sử buộc nhân loại phải lặp lại hai khuôn mẫu cũ trong biến thể mới?
5: Lịch sử như vòng xoáy ký ức – từ Hegel, Marx, Twain đến Ukraine
Câu hỏi “L’Histoire se répète-t-elle?” không chỉ là một suy tư triết học, mà là một nỗi ám ảnh tập thể. Từ Hegel đến Marx, rồi đến Twain, lịch sử được nhìn qua ba lăng kính khác nhau: Hegel thấy trong lịch sử một sự biện chứng, nơi tinh thần thế giới (Geist) tiến lên qua những biến cố; Marx nhìn thấy quy luật kinh tế – xã hội, nơi bi kịch lặp lại như trò hề; còn Twain thì châm biếm rằng lịch sử không lặp lại, nó chỉ gieo vần – những âm vang giống mà không trùng.
Ukraine hôm nay là một minh chứng sống động cho ba tiếng vọng ấy. Trong lăng kính
Hegel, ta thấy sự trỗi dậy của tinh thần dân tộc và ý chí tự do – một dân tộc nhỏ thách thức một đế quốc khổng lồ, khẳng định quyền tồn tại của mình. Trong lăng kính Marx, ta thấy sự xung đột giữa các hình thái quyền lực: một bên là mô hình dân chủ – thị trường, bên kia là nhà nước chuyên chế dựa trên tài nguyên và vũ lực. Và trong lăng kính Twain, ta nghe âm vang Munich và Yalta, không phải bản sao, mà là vần điệu méo mó trong một khúc ca quen thuộc: sự nhân nhượng, sự phân chia, và nỗi bất an của châu Âu.
Nếu coi thời gian như một đường thẳng, ta sẽ thấy lịch sử không ngừng tiến tới; nhưng nếu coi thời gian như một vòng xoáy ký ức, ta hiểu rằng quá khứ không mất đi – nó trở ại, biến hình, và ám ảnh. Munich 1938 và Yalta 1945 không còn chỉ là những trang sử cũ, mà là những ký ức đang sống, chi phối hành vi con người và quyết sách quốc gia.
Chúng trỗi dậy trong mỗi khủng hoảng, như những bóng ma dẫn lối hoặc cản đường.
Thế chiến II từng dạy nhân loại rằng nhân nhượng trước cái ác chỉ dẫn tới thảm họa, và rằng hòa bình đạt được bằng chia cắt cũng chỉ là tạm bợ. Nhưng ký ức ấy không đủ để ngăn ta khỏi đứng trước cùng một ngã ba đường. Có lẽ đó chính là bản chất của lịch sử: một vòng xoáy nơi ký ức trở thành hiện tại, và nơi con người phải không ngừng học lại bài học đã từng quên.
Ukraine, trong ý nghĩa này, không chỉ là chiến trường, mà là tấm gương của ký ức nhân loại. Nó đặt lại câu hỏi xưa: công lý và hòa bình có thể song hành không? Và nếu không, ta sẽ chọn lặp lại Munich, lặp lại Yalta, hay tìm một con đường chưa từng có?
6: Kết luận: Lời cảnh tỉnh từ Munich II đến nguy cơ hạt nhân
Nếu Munich 1938 là bi kịch của sự nhân nhượng và Yalta 1945 là bi kịch của sự chia cắt, thì Ukraine hôm nay đang đối diện nguy cơ trở thành Munich II – nơi lãnh thổ bị đem ra mặc cả – hoặc một Yalta mới – nơi số phận một dân tộc được định đoạt trong những căn phòng kín, không có họ ngồi ở bàn thương lượng.
Nhưng lần này, bi kịch có thể không dừng lại ở những ranh giới quốc gia. Nhân loại bước vào thế kỷ XXI với kho vũ khí hạt nhân khổng lồ, với trí tuệ nhân tạo tham gia vào chiến lược quân sự, với truyền thông toàn cầu biến mọi quyết định thành những phản ứng dây chuyền tức thời. Một sai lầm nhỏ có thể kích hoạt chuỗi domino dẫn đến Thế chiến III. Và khác với mọi cuộc chiến trước đây, cuộc chiến này mang theo nguy cơ diệt chủng toàn cầu.
Các cuộc diệt chủng thế kỷ XX – Armenia, Holocaust, Rwanda, Campuchia – đều là những vết thương loài người gây ra cho chính mình, nhưng vẫn còn trong giới hạn của một khu vực, một dân tộc. Nếu Thế chiến III nổ ra với vũ khí hạt nhân, toàn thể nhân loại sẽ là nạn nhân. Lần đầu tiên trong lịch sử, diệt chủng không còn là số phận của một cộng đồng, mà là khả năng tuyệt diệt của loài người.
Trong bối cảnh ấy, ký ức lịch sử không chỉ là bài học, mà là hệ thống cảnh báo sớm. Hegel nói lịch sử dạy ta bằng lý trí, Marx cảnh báo ta về quy luật quyền lực, Twain nhắc ta rằng những vần điệu quá khứ vẫn ngân vang. Câu hỏi là: liệu chúng ta có đủ trí tuệ để lắng nghe?
Ukraine hôm nay chính là phép thử. Nếu nhân loại một lần nữa sa vào cám dỗ của sự nhân nhượng hoặc chia cắt, chúng ta sẽ bước gần hơn tới thảm họa. Nhưng nếu dám rút ra từ ký ức sức mạnh hành động – hành động để bảo vệ công lý, nhân phẩm, và hòa bình thực sự – thì lịch sử, thay vì lặp lại bi kịch, có thể mở ra một chương mới.
Nếu Munich 1938 là bi kịch của sự nhân nhượng và Yalta 1945 là bi kịch của sự chia cắt, thì Ukraine hôm nay đang đối diện nguy cơ trở thành Munich II – nơi lãnh thổ bị đem ra mặc cả – hoặc một Yalta mới – nơi số phận một dân tộc được định đoạt trong những căn phòng kín, không có họ ngồi ở bàn thương lượng.
Nhưng lần này, bi kịch có thể không dừng lại ở những ranh giới quốc gia. Nhân loại bước vào thế kỷ XXI với kho vũ khí hạt nhân khổng lồ, với trí tuệ nhân tạo tham gia vào chiến lược quân sự, với truyền thông toàn cầu biến mọi quyết định thành những phản ứng dây chuyền tức thời. Một sai lầm nhỏ có thể kích hoạt chuỗi domino dẫn đến Thế chiến III. Và khác với mọi cuộc chiến trước đây, cuộc chiến này mang theo nguy cơ diệt chủng toàn cầu.
Các cuộc diệt chủng thế kỷ XX – Armenia, Holocaust, Rwanda, Campuchia – đều là những vết thương loài người gây ra cho chính mình, nhưng vẫn còn trong giới hạn của một khu vực, một dân tộc. Nếu Thế chiến III nổ ra với vũ khí hạt nhân, toàn thể nhân loại sẽ là nạn nhân. Lần đầu tiên trong lịch sử, diệt chủng không còn là số phận của một cộng đồng, mà là khả năng tuyệt diệt của loài người.
Hơn nữa, ký ức của sự nhượng bộ lãnh thổ không chỉ ám ảnh châu Âu. Thế kỷ XX cũng chứng kiến những hiệp định chia cắt để mua lấy hòa bình tạm bợ: Bán đảo Triều Tiên bị phân đôi vĩnh viễn sau 1953, tạo ra hai quốc gia đối địch trong căng thẳng bất tận. Hiệp định Genève 1954 chia đôi Việt Nam, dẫn đến sự thất bại thảm khốc của Mỹ và phương Tây, và mở đường cho một chế độ cộng sản độc đảng mang dấu ấn toàn trị kiểu Stalin.
Những thỏa hiệp ấy, trên danh nghĩa hòa bình, thực chất chỉ gieo hạt giống của đối đầu lâu dài, xung đột dai dẳng và những hệ thống chính trị phản dân chủ.
Trong bối cảnh ấy, ký ức lịch sử không chỉ là bài học, mà là hệ thống cảnh báo sớm.
Hegel nói lịch sử dạy ta bằng lý trí, Marx cảnh báo ta về quy luật quyền lực, Twain nhắc ta rằng những vần điệu quá khứ vẫn ngân vang. Câu hỏi là: liệu chúng ta có đủ trí tuệ để lắng nghe?
Ukraine hôm nay chính là phép thử. Nếu nhân loại một lần nữa sa vào cám dỗ của sự nhân nhượng hoặc chia cắt, chúng ta sẽ bước gần hơn tới thảm họa. Nhưng nếu dám rút ra từ ký ức sức mạnh hành động – hành động để bảo vệ công lý, nhân phẩm, và hòa bình thực sự – thì lịch sử, thay vì lặp lại bi kịch, có thể mở ra một chương mới.
Lịch sử như vòng xoáy ký ức nhắc ta: quá khứ luôn trở lại. Nhưng nhân loại có quyền lựa chọn: biến vòng xoáy ấy thành vòng lặp định mệnh, hay thành đường xoáy ốc đi lên của trí tuệ và nhân bản./.
NQB
Tôi muốn là trăng hôn tóc em,
ReplyLà trăng ve vuốt tấm vai mềm,
Này em, sàng sẩy tình trăng ấy,
Em có mơ gì trong giấc đêm?
*
Tôi muốn là trăng, là gió êm,
Mơ màng sa xuống, đứng bên thềm,
Nơi có em đưa tôi vào mộng,
Giấc mộng trăng vàng bên Giáng Tiên!
*
Em là trăng, tôi mơ tình trăng?
Nhìn trăng lòng xuyến xao, bâng khuâng,
Cao Nguyên vằng vặc vầng trăng cũ,
Soi sáng một đời...Mơ giấc Tiên...
PtMH.
Cô thôn nữ dưới ánh trăng thật mơ màng và quỵến rũ làm sao! Yêu trăng hay yêu nàng? Chắc là yêu cả hai, vì nàng là trăng và trăng cũng chỉ là em mà thôi!
Reply