27 August 2025

Highland Moonlight, tranh A.C.La Nguyễn Thế Vĩnh

 


Trăng Cao Nguyên
Highland Moonlight
24x30 inch (61cmx76cm)
Oil on canvas, by
A.C.La Nguyễn Thế Vĩnh
*
Chia sẻ

Bây giờ tranh lại quay về cao nguyên rồi. 
Người từ thành phố bỏ ra đi mang theo giá vẽ lên cao nguyên bấy lâu nay mà đâu hề có ai hay, ai biết! Thảo nào mà ngày xưa đóng mãi ở cái vùng đèo heo gió hú đó. O đó bây giờ ra sao rồi nhỉ? Nào ai biết, ai hay!

Thật tội nghiệp cho cái đầu óc ngu si của mình! Ngồi ngắm mãi bức tranh mà vẫn không có đủ khả năng để hiểu rõ những gì tác giả muốn diễn tả trong nội tâm! Không lẽ nhờ tác giả giải nghĩa, đâu có ai rảnh chớ! Thôi thì tự tìm hiểu lấy vậy. 

Này nhé, O năm xưa giờ vẫn còn đẹp và ngoan hiền như ngày nào. Vẫn ở lại nơi quê nhà, một mình một bóng vò võ nhớ mong người, kẻ đã từng thề non hẹn biển từ lâu, lâu lắm rồi! Ngày nào cũng ra ngõ ngóng trông về nơi phương trời vô định để chờ mong thấy lại bóng hình hiên ngang của ai năm nào! Nhưng hỡi ơi, đã gần 50 mùa lá đổ, đã gần 50 x 12 lần con trăng khuyết lại con trăng tròn mà nào thấy lại được bóng dáng người năm xưa! O sàng gạo? Có thể! Nhưng gạo đâu thì O không thấy mà "ngắm giả" chỉ thấy được nỗi lòng nhung nhớ, hoài mong của nàng đặt vào đấy mà thôi! Trăng soi vào sàng. Trăng lan khắp không gian. Trăng soi đến tận lòng nàng và trăng làm cho lòng ai nổi sóng! Bầu không gian cũng nổi sóng. Đó có phải chăng sóng lòng của ai đó với sức gió bão cấp năm, cấp mười mà đã khiến cho không gian quanh đó cũng dậy ba đào!

Khen ai khéo gieo vào lòng "ngắm giả" nỗi bi thương qua sự diễn tả bằng tranh! Xin cảm ơn Ngài họa sĩ đã cho xem tranh và chia xẻ nỗi niềm!

H.H.
**

Tôi muốn là trăng

Tôi muốn là trăng hôn tóc em,
Là trăng ve vuốt tấm vai mềm,
Này em, sàng sẩy tình trăng ấy,
Em có mơ gì trong giấc đêm?
*
Tôi muốn là trăng, là gió êm,
Mơ màng sa xuống, đứng bên thềm,
Nơi có em đưa tôi vào mộng,
Giấc mộng trăng vàng bên Giáng Tiên!
*
Em là trăng, tôi mơ tình trăng?
Nhìn trăng lòng xuyến xao, bâng khuâng,
Cao Nguyên vằng vặc vầng trăng cũ,
Soi sáng một đời...Mơ giấc Tiên...

PtMH.

November 28, 2012 2:18 AM
Cô thôn nữ dưới ánh trăng thật mơ màng và quỵến rũ làm sao! Yêu trăng hay yêu nàng? Chắc là yêu cả hai, vì nàng là trăng và trăng cũng chỉ là em mà thôi!
  1. Tôi muốn là trăng hôn tóc em,
    Là trăng ve vuốt tấm vai mềm,
    Này em, sàng sẩy tình trăng ấy,
    Em có mơ gì trong giấc đêm?
    *
    Tôi muốn là trăng, là gió êm,
    Mơ màng sa xuống, đứng bên thềm,
    Nơi có em đưa tôi vào mộng,
    Giấc mộng trăng vàng bên Giáng Tiên!
    *
    Em là trăng, tôi mơ tình trăng?
    Nhìn trăng lòng xuyến xao, bâng khuâng,
    Cao Nguyên vằng vặc vầng trăng cũ,
    Soi sáng một đời...Mơ giấc Tiên...

    PtMH. 

    Reply
  2. Cô thôn nữ dưới ánh trăng thật mơ màng và quỵến rũ làm sao! Yêu trăng hay yêu nàng? Chắc là yêu cả hai, vì nàng là trăng và trăng cũng chỉ là em mà thôi!

    Reply

Yalta và Munich II – Lịch Sử Như Vòng Xoáy Ký Ức

Tác giả: NQB

Mở đầu: Lịch sử có lặp lại không? “L’Histoire se répète-t-elle ?” – Lịch sử có lặp lại không? Câu hỏi ấy vang vọng từ thế kỷ XIX cho đến hôm nay, vừa là suy tư của triết gia, vừa là nỗi ám ảnh của nhà chính trị, và cũng là tiếng thì thầm trong ký ức tập thể của nhân loại. Nó không đơn giản là một câu hỏi tu từ; nó là một thách thức đối với trí tuệ của con người khi đứng trước những ngã ba định mệnh của thời gian. Nếu lịch sử thật sự lặp lại, chúng ta có phải là những kẻ bất lực, chỉ biết tái diễn những sai lầm cũ? Hay lịch sử vốn không lặp lại, mà chính ký ức con người – với sự hữu hạn, ám ảnh và sợ hãi – đã khiến chúng ta nhìn hiện tại như tấm gương phản chiếu của quá khứ?

Hegel từng gợi ý rằng lịch sử vận động bằng biện chứng: mâu thuẫn nối tiếp mâu thuẫn, và cái mới ra đời từ sự phủ định cái cũ. Trong tầm nhìn ấy, không có sự “lặp lại” máy móc, nhưng những mô thức về quyền lực, tham vọng và chiến tranh luôn trở lại trong những hình thức khác nhau. Marx đi xa hơn, với câu châm biếm nổi tiếng: “Lịch sử lặp lại, lần đầu như bi kịch, lần thứ hai như hài kịch.” Ở đây, cái lặp lại không bao giờ.

Song song với Munich, còn một ký ức khác: Yalta 1945 – nơi Roosevelt, Churchill và Stalin chia thế giới thành vùng ảnh hưởng, dựng nên trật tự Chiến tranh Lạnh. Một bên là ký ức của ảo tưởng dẫn đến chiến tranh; một bên là ký ức của thỏa hiệp, tạo ra sự phân cực ổn định. Và ngày nay, trong khủng hoảng Ukraine, cả hai ký ức ấy đồng thời vang vọng: Munich như cảnh báo chống lại nhân nhượng, Yalta như khả thể về một sự chia cắt mới.

Lịch sử có lặp lại không? Có lẽ không theo nghĩa cơ học. Nhưng ký ức của Munich và Yalta, như những bóng ma, vẫn ám ảnh hiện tại. Chính ký ức ấy buộc nhân loại phải đối diện với câu hỏi muôn thuở: lặp lại lỗi lầm, hay học được bài học?

1: Thời gian, ký ức và lịch sử

Thời gian, trong nhãn quan cổ điển, từng được xem như một đường thẳng tuyến tính, trôi đều từ quá khứ sang hiện tại rồi đến tương lai, như dòng sông chảy không ngừng mà con người chỉ biết đứng trên bờ dõi theo. Newton hình dung thời gian là tuyệt đối, độc lập với không gian và sự kiện. Nhưng thế kỷ XX, với Einstein và thuyết tương đối, đã làm tan vỡ ảo tưởng ấy: thời gian có thể co giãn, uốn cong, phụ thuộc vào vận tốc và trọng lực. Cái từng được xem như dòng chảy bất biến nay trở thành kết cấu mềm dẻo của vũ trụ. Từ vật lý, hình ảnh ấy mở rộng sang triết học: thời gian không còn là một đường thẳng, mà là một đường cong, một vòng xoắn, một tấm gương nơi ký ức đọng lại và vọng về.

Henri Bergson từng cho rằng thời gian thật sự của con người không phải là chuỗi khoảnh khắc rời rạc như trên đồng hồ, mà là la durée – “thời gian sống động”, gắn liền với kinh nghiệm nội tâm và ký ức. Với Bergson, ký ức không chỉ lưu trữ quá khứ, mà còn làm cho quá khứ sống lại trong hiện tại, định hình cách ta cảm nhận thế giới. Thời gian cong, vì vậy, chính là ký ức: mỗi khi ký ức trỗi dậy, quá khứ uốn cong và va chạm vào hiện tại, khiến ta cảm thấy như đang sống lại một lần nữa.

Trong sử học, Maurice Halbwachs phát triển khái niệm ký ức tập thể, cho rằng ký ức của mỗi cá nhân luôn được nuôi dưỡng và định hình trong khung cảnh xã hội. Paul Ricoeur sau này gọi ký ức là “vết hằn của quá khứ trên hiện tại”, một thứ ám ảnh không thể xóa bỏ. Chính vì thế, lịch sử không bao giờ đơn thuần là một chuỗi sự kiện khách quan, mà luôn là lịch sử đã được ký ức hóa. Ta nhìn về Munich hay Yalta không chỉ như sự kiện, mà như ký ức ám ảnh, định hình phản ứng chính trị và nỗi sợ hãi của ngày hôm nay.

Khi nói “lịch sử lặp lại”, thực ra ta đang nói đến ký ức trở lại. Sự kiện không bao giờ tái diễn nguyên vẹn: không có Chamberlain thứ hai, cũng không có Hitler thứ hai. Nhưng ký ức về Chamberlain và Hitler có thể trở lại trong bóng dáng Trump và Putin, khiến ta đọc hiện tại bằng ngôn ngữ của quá khứ. Đó là cái mà Twain gọi là “vần điệu” của lịch sử: không phải sự tái bản, mà là cộng hưởng ký ức.

Do đó, lịch sử không phải vòng tròn khép kín, mà là vòng xoáy ký ức. Nó tiến lên như một đường xoắn ốc: mỗi vòng quay đưa nhân loại đến một cao độ mới, một bối cảnh mới, nhưng ký ức của vòng trước vẫn để lại dấu ấn, khiến ta tưởng như đang lặp lại.

Munich II, nếu xảy ra, sẽ không phải Munich 1938, nhưng ký ức của Munich 1938 sẽ biến nó thành “Munich mới” trong mắt thế giới. Yalta mới, nếu được hình thành, sẽ không phải Yalta 1945, nhưng ký ức của Yalta 1945 sẽ phủ bóng lên nó như định nghĩa sẵn luật chơi.

Khái niệm “vòng xoáy ký ức” được sử dụng trong bài này không chỉ như một ẩn dụ tu từ, mà còn là một luận đề triết học trung tâm trong tác phẩm The Testament – Book I của Pierre Nguyen. Trong đó, tác giả bác bỏ quan niệm tuyến tính về thời gian, vốn được biểu trưng bằng “Mũi tên thời gian” của Stephen Hawking. Thay vào đó, ông đề xuất một quan niệm khác: thời gian không phải là một đường thẳng, mà là một vòng xoáy ký ức.

Cong không–thời gian, với mọi sự kiện, mọi di tích, mọi ký ức lịch sử, không biến mất mà được cuộn xoáy, gấp lớp và tái hiện ở những tầng khác nhau của lịch sử nhân loại.

Nhìn từ viễn tượng ấy, Munich, Yalta, Genève hay Ukraine hôm nay đều không phải là những điểm tách biệt, mà là những nhịp ngân vang khác nhau của cùng một chuỗi xoáy, nơi ký ức quá khứ trở lại, không bao giờ trùng khít, nhưng luôn gợi nhắc và dẫn dắt vận mệnh nhân loại.

Nói cách khác: cong thời gian là ký ức, và lịch sử lặp lại chính là ký ức trỗi dậy. Không phải quá khứ quay trở lại, mà ký ức khiến hiện tại vang vọng quá khứ. Và đó chính là vòng xoáy mà nhân loại không bao giờ thoát khỏi: ta không sống lại lịch sử, nhưng ta sống trong ký ức của lịch sử.

2: Munich 1938 – Bi kịch của sự nhân nhượng 

Munich 1938 đã trở thành một trong những từ khóa ám ảnh nhất của thế kỷ XX. Nó không chỉ là một hội nghị quốc tế diễn ra tại thành phố Munich, nơi các cường quốc châu Âu ký hiệp định với Hitler, mà còn là biểu tượng bất diệt của một sai lầm chính trị: tin rằng có thể ngăn chặn chiến tranh bằng cách dâng hiến lãnh thổ cho kẻ xâm lược.

Khi Thủ tướng Anh Neville Chamberlain trở về London, giơ cao tờ hiệp định và tuyên bố rằng ông đã mang lại “peace for our time”, đám đông đã reo hò trong một cơn lạc quan ngắn ngủi. Nhưng chỉ một năm sau, Hitler xâm lược Ba Lan, và châu Âu bùng nổ trong biển lửa của Thế chiến II. Munich, từ đó, đi vào ký ức tập thể như đồng nghĩa với ảo tưởng hòa bình.

Cái bi kịch của Munich nằm ở chỗ: nó không phải là sự hèn nhát, mà là sự lựa chọn trong sợ hãi. Sau Thế chiến I, châu Âu còn đầy vết thương: hàng triệu người chết, kinh tế tan hoang, xã hội kiệt quệ. Không ai, kể cả những chính trị gia mạnh mẽ nhất, muốn lặp lại thảm kịch ấy. Chamberlain và Daladier (Pháp) tin rằng nhượng bộ Hitler một phần – vùng Sudetenland của Tiệp Khắc – có thể cứu lấy hòa bình. Nhưng chính trong nỗi sợ chiến tranh, họ đã gieo mầm cho một cuộc chiến còn khốc liệt hơn.

Munich không chỉ là một biến cố ngoại giao, nó còn là tấm gương của tâm lý chính trị: khi sợ hãi lấn át lý trí, khi ký ức về thảm họa quá khứ khiến người ta sẵn sàng trao quyền cho kẻ hung hãn, chỉ để mua lấy một khoảng lặng ngắn ngủi. Cái sai của Chamberlain không phải ở thiện chí hòa bình, mà ở ảo tưởng rằng kẻ xâm lược có thể bị thỏa mãn. Trong thực tế, nhượng bộ chỉ củng cố tham vọng, và sự nhân nhượng trởthành khởi đầu của thảm họa.

Triết học lịch sử nhìn Munich như một trường hợp điển hình của “sai lầm biện chứng”: một hành động nhằm tránh mâu thuẫn lại tạo ra mâu thuẫn lớn hơn. Như Hegel từng nói, phủ định cái phủ định không phải là xóa bỏ, mà là nâng mâu thuẫn lên một tầm cao mới. Munich là sự “phủ định” chiến tranh bằng nhượng bộ, nhưng kết quả lại là chiến tranh bùng nổ toàn diện, dữ dội hơn, triệt để hơn.

Chamberlain trở thành biểu tượng của một nhà lãnh đạo lạc lối trong lịch sử. Ông không phải kẻ độc ác, không phải kẻ ngông cuồng, mà là kẻ thiện chí bị trói buộc bởi ký ức của quá khứ và sự mù lòa trước hiện tại. Trong mắt lịch sử, Chamberlain không phải hình ảnh của một chính khách khôn ngoan, mà là bóng ma của một sai lầm lặp lại: tin vào hòa bình khi hòa bình đã bị đánh cắp từ căn bản.

Chính vì vậy, mỗi khi thế giới đứng trước một khủng hoảng quốc tế, ký ức Munich lại trỗi dậy. Nó trở thành phép so sánh tự nhiên, lời cảnh báo ngầm: đừng lập lại Munich. Và hôm nay, với Ukraine, từ “Munich II” đã xuất hiện, gợi ý rằng nếu phương Tây – đặc biệt là Mỹ – ép buộc Kyiv nhượng lãnh thổ cho Moscow, lịch sử sẽ lại gieo cùng một vần điệu. Không phải vì thế giới 2025 giống hệt 1938, mà vì ký ức Munich khiến ta nhận ra mô thức: nhượng bộ kẻ xâm lược không ngăn được chiến tranh, nó chỉ mua thời gian để thảm họa nổ ra lớn hơn.

Munich 1938, vì thế, không chỉ là một sự kiện. Nó là một ký ức mang tính cấu trúc, một biểu tượng của sai lầm mà nhân loại cứ phải nhắc lại trong ký ức chính trị của mình. Và bi kịch lớn nhất không phải ở chỗ Chamberlain đã sai, mà ở chỗ: con người hôm nay vẫn còn nguy cơ tiếp tục lặp lại sai lầm ấy, dưới những cái tên khác, trong những bối cảnh khác.

3: Yalta 1945 – Sự thỏa hiệp của chia cắt 

Nếu Munich 1938 là biểu tượng của sự nhân nhượng tai hại, thì Yalta 1945 lại mang một sắc thái khác: biểu tượng của thỏa hiệp thực dụng. Tháng 2 năm 1945, khi Thế chiến II sắp kết thúc, ba nhà lãnh đạo Roosevelt (Mỹ), Churchill (Anh), và Stalin (Liên Xô) gặp nhau tại Yalta, một thành phố ven Biển Đen thuộc Crimea. Khác với Munich – nơi một quốc gia nhỏ (Tiệp Khắc) bị hy sinh trên bàn cờ của những kẻ mạnh – Yalta là bàn đàm phán của những kẻ chiến thắng, những người sắp định hình trật tự thế giới sau đại chiến.

Nội dung chính của Yalta là sự phân chia: nước Đức bị chia thành bốn vùng chiếm đóng, Đông Âu rơi vào vòng ảnh hưởng của Liên Xô, trong khi Tây Âu do Mỹ và Anh giữ. Một tổ chức mới, Liên Hiệp Quốc, được thành lập với mục tiêu duy trì hòa bình tập thể. Kết quả ấy không đem lại một nền hòa bình toàn vẹn – thay vào đó, nó dựng lên bức màn sắt, mở đầu cho Chiến tranh Lạnh. Nhưng chính vì sự phân cực ấy, một loại hòa bình khác – hòa bình căng thẳng nhưng ổn định – đã tồn tại trong suốt gần nửa thế kỷ.

Điều khiến Yalta trở thành ký ức ám ảnh không phải vì nó đẹp đẽ hay cao thượng, mà vì nó thực dụng đến tàn nhẫn. Các quốc gia nhỏ ở Đông Âu bị đặt dưới quyền kiểm soát của Stalin, dân tộc bị bỏ rơi trong tay toàn trị, nhưng đổi lại thế giới tránh được nguy cơ một Thế chiến III ngay lập tức. Yalta không phải hòa bình, nhưng nó là khoảng dừng của hỗn loạn, là sự sắp xếp tạm bợ nhưng hiệu quả để nhân loại có thể tái thiết.

Trong triết học chính trị, Yalta là minh chứng cho “nghệ thuật của cái khả dĩ” (l’art du possible): trong thế giới không hoàn hảo, đôi khi lựa chọn tối ưu không phải là công lý tuyệt đối, mà là sự cân bằng đủ để tránh tận diệt. Nếu Munich là bài học của ảo tưởng, thì Yalta là bài học của sự tỉnh táo lạnh lùng: không ai có thể thắng tất cả, nên phải chia phần để cùng tồn tại.

Churchill, với con mắt bi quan truyền thống, từng nói rằng ông “không tin Stalin một tấc nào”, nhưng ông vẫn ký vào thỏa thuận, bởi ông hiểu rằng sự lựa chọn còn lại tồi tệ hơn: tiếp tục chiến tranh với Liên Xô ngay sau khi Đức Quốc Xã sụp đổ. Roosevelt, đang bệnh nặng, tin rằng Liên Hiệp Quốc có thể là nơi hóa giải căng thẳng, nhưng thực tế chứng minh: Yalta không ngăn được đối đầu, nó chỉ định nghĩa đối đầu trong khuôn khổ mới – Chiến tranh Lạnh.

Yalta trở thành ký ức đối trọng với Munich. Nếu Munich là ảo tưởng hòa bình dẫn đến đại chiến, thì Yalta là thỏa hiệp chia cắt dẫn đến hòa bình lạnh. Một bên là ký ức của sự lầm lạc; một bên là ký ức của sự thực dụng. Và trong ký ức tập thể của nhân loại, Munich và Yalta tồn tại như hai cực: một cảnh báo, một gợi ý. Cảnh báo rằng nhân nhượng sẽ nuôi dưỡng thảm họa, gợi ý rằng chia cắt có thể trì hoãn hỗn loạn.

Ngày nay, khi thế giới nói về “Munich II” hay “Yalta mới” trong khủng hoảng Ukraine, chính là ký ức của hai thời khắc ấy đang vang vọng trở lại. Munich trỗi dậy như bóng ma của sai lầm; Yalta trỗi dậy như bóng ma của sự chia cắt. Cả hai đều không đem lại công lý, nhưng một bên dẫn đến tận diệt, một bên giữ lại một không gian cho sự sống còn.

4: Munich II và Yalta mới – Ký ức trỗi dậy trong hiện tại

Khi Nga sáp nhập Crimea năm 2014, rồi mở cuộc xâm lược toàn diện vào Ukraine năm 2022, lập tức ký ức Munich 1938 vang vọng. Sự nhân nhượng trước một cường quốc hiếu chiến – dù với danh nghĩa hòa bình – đã từng dẫn thế giới vào thảm họa. Nhiều nhà phân tích gọi việc một số lãnh đạo phương Tây tỏ ra do dự, chần chừ trước yêu sách của Moscow là một “Munich II”. Hình ảnh Chamberlain với tờ giấy cam kết “hòa bình trong thời đại chúng ta” trở lại như một lời nhắc cay đắng: sự yếu đuối và ảo tưởng hòa bình chỉ khuyến khích kẻ xâm lược tiến xa hơn.

Nhưng đồng thời, một ký ức khác cũng trỗi dậy: ký ức Yalta. Cuộc chiến ở Ukraine không chỉ là tranh chấp biên giới, mà là cuộc đối đầu về cấu trúc thế giới. Nga đòi tái lập phạm vi ảnh hưởng như Liên Xô từng có, trong khi Mỹ và châu Âu khẳng định quyền tự quyết của các quốc gia nhỏ. Giống như năm 1945, câu hỏi lại đ phân chia quyền lực như thế nào? Liệu sẽ có một “Yalta mới” – một sự thỏa hiệp ngầm, phân vùng ảnh hưởng để duy trì một loại hòa bình căng thẳng?

Munich II và Yalta mới, vì thế, là hai kịch bản đối nghịch đang song hành trong tưởng tượng chính trị hiện tại. Một bên, nguy cơ lặp lại sai lầm cũ: nhượng bộ Nga, để rồi Ukraine trở thành Tiệp Khắc mới – hi sinh để “mua hòa bình” nhưng chỉ gieo mầm cho hỗn loạn lớn hơn. Bên kia, khả năng tái lập một trật tự phân chia – Ukraine bị chia cắt, một phần rơi vào ảnh hưởng Nga, một phần được bảo hộ bởi phương Tây – như cái giá của một nền hòa bình lạnh. 

Ở đây, lịch sử như vòng xoáy ký ức: Munich và Yalta không còn là những chương khép lại, mà trở thành những mẫu hình (patterns) ám ảnh hiện tại. Người ta tranh luận không ngừng: nếu đi theo Munich, ta gieo tai họa; nếu đi theo Yalta, ta chấp nhận bất công. Giữa hai ký ức ấy, thế giới tìm lối thoát nhưng chưa có câu trả lời.

Trong vòng xoáy này, vấn đề Ukraine trở thành tấm gương soi chính bản chất của trật tự quốc tế: liệu công lý có thể tồn tại trong quan hệ giữa các quốc gia, hay chỉ có sự thỏa hiệp của sức mạnh? Munich trả lời: công lý bị chôn vùi dưới ảo tưởng. Yalta trả lời: công lý bị hy sinh cho cân bằng. Và câu hỏi hôm nay là: liệu có một con đường thứ ba – vừa tránh được ảo tưởng, vừa vượt khỏi chia cắt – hay lịch sử buộc nhân loại phải lặp lại hai khuôn mẫu cũ trong biến thể mới?

5: Lịch sử như vòng xoáy ký ức – từ Hegel, Marx, Twain đến Ukraine

Câu hỏi “L’Histoire se répète-t-elle?” không chỉ là một suy tư triết học, mà là một nỗi ám ảnh tập thể. Từ Hegel đến Marx, rồi đến Twain, lịch sử được nhìn qua ba lăng kính khác nhau: Hegel thấy trong lịch sử một sự biện chứng, nơi tinh thần thế giới (Geist) tiến lên qua những biến cố; Marx nhìn thấy quy luật kinh tế – xã hội, nơi bi kịch lặp lại như trò hề; còn Twain thì châm biếm rằng lịch sử không lặp lại, nó chỉ gieo vần – những âm vang giống mà không trùng.

Ukraine hôm nay là một minh chứng sống động cho ba tiếng vọng ấy. Trong lăng kính

Hegel, ta thấy sự trỗi dậy của tinh thần dân tộc và ý chí tự do – một dân tộc nhỏ thách thức một đế quốc khổng lồ, khẳng định quyền tồn tại của mình. Trong lăng kính Marx, ta thấy sự xung đột giữa các hình thái quyền lực: một bên là mô hình dân chủ – thị trường, bên kia là nhà nước chuyên chế dựa trên tài nguyên và vũ lực. Và trong lăng kính Twain, ta nghe âm vang Munich và Yalta, không phải bản sao, mà là vần điệu méo mó trong một khúc ca quen thuộc: sự nhân nhượng, sự phân chia, và nỗi bất an của châu Âu.

Nếu coi thời gian như một đường thẳng, ta sẽ thấy lịch sử không ngừng tiến tới; nhưng nếu coi thời gian như một vòng xoáy ký ức, ta hiểu rằng quá khứ không mất đi – nó trở ại, biến hình, và ám ảnh. Munich 1938 và Yalta 1945 không còn chỉ là những trang sử cũ, mà là những ký ức đang sống, chi phối hành vi con người và quyết sách quốc gia.

Chúng trỗi dậy trong mỗi khủng hoảng, như những bóng ma dẫn lối hoặc cản đường.

Thế chiến II từng dạy nhân loại rằng nhân nhượng trước cái ác chỉ dẫn tới thảm họa, và rằng hòa bình đạt được bằng chia cắt cũng chỉ là tạm bợ. Nhưng ký ức ấy không đủ để ngăn ta khỏi đứng trước cùng một ngã ba đường. Có lẽ đó chính là bản chất của lịch sử: một vòng xoáy nơi ký ức trở thành hiện tại, và nơi con người phải không ngừng học lại bài học đã từng quên.

Ukraine, trong ý nghĩa này, không chỉ là chiến trường, mà là tấm gương của ký ức nhân loại. Nó đặt lại câu hỏi xưa: công lý và hòa bình có thể song hành không? Và nếu không, ta sẽ chọn lặp lại Munich, lặp lại Yalta, hay tìm một con đường chưa từng có?

6: Kết luận: Lời cảnh tỉnh từ Munich II đến nguy cơ hạt nhân

Nếu Munich 1938 là bi kịch của sự nhân nhượng và Yalta 1945 là bi kịch của sự chia cắt, thì Ukraine hôm nay đang đối diện nguy cơ trở thành Munich II – nơi lãnh thổ bị đem ra mặc cả – hoặc một Yalta mới – nơi số phận một dân tộc được định đoạt trong những căn phòng kín, không có họ ngồi ở bàn thương lượng.

Nhưng lần này, bi kịch có thể không dừng lại ở những ranh giới quốc gia. Nhân loại bước vào thế kỷ XXI với kho vũ khí hạt nhân khổng lồ, với trí tuệ nhân tạo tham gia vào chiến lược quân sự, với truyền thông toàn cầu biến mọi quyết định thành những phản ứng dây chuyền tức thời. Một sai lầm nhỏ có thể kích hoạt chuỗi domino dẫn đến Thế chiến III. Và khác với mọi cuộc chiến trước đây, cuộc chiến này mang theo nguy cơ diệt chủng toàn cầu.

Các cuộc diệt chủng thế kỷ XX – Armenia, Holocaust, Rwanda, Campuchia – đều là những vết thương loài người gây ra cho chính mình, nhưng vẫn còn trong giới hạn của một khu vực, một dân tộc. Nếu Thế chiến III nổ ra với vũ khí hạt nhân, toàn thể nhân loại sẽ là nạn nhân. Lần đầu tiên trong lịch sử, diệt chủng không còn là số phận của một cộng đồng, mà là khả năng tuyệt diệt của loài người.

Trong bối cảnh ấy, ký ức lịch sử không chỉ là bài học, mà là hệ thống cảnh báo sớm. Hegel nói lịch sử dạy ta bằng lý trí, Marx cảnh báo ta về quy luật quyền lực, Twain nhắc ta rằng những vần điệu quá khứ vẫn ngân vang. Câu hỏi là: liệu chúng ta có đủ trí tuệ để lắng nghe?

Ukraine hôm nay chính là phép thử. Nếu nhân loại một lần nữa sa vào cám dỗ của sự nhân nhượng hoặc chia cắt, chúng ta sẽ bước gần hơn tới thảm họa. Nhưng nếu dám rút ra từ ký ức sức mạnh hành động – hành động để bảo vệ công lý, nhân phẩm, và hòa bình thực sự – thì lịch sử, thay vì lặp lại bi kịch, có thể mở ra một chương mới.

Nếu Munich 1938 là bi kịch của sự nhân nhượng và Yalta 1945 là bi kịch của sự chia cắt, thì Ukraine hôm nay đang đối diện nguy cơ trở thành Munich II – nơi lãnh thổ bị đem ra mặc cả – hoặc một Yalta mới – nơi số phận một dân tộc được định đoạt trong những căn phòng kín, không có họ ngồi ở bàn thương lượng.

Nhưng lần này, bi kịch có thể không dừng lại ở những ranh giới quốc gia. Nhân loại bước vào thế kỷ XXI với kho vũ khí hạt nhân khổng lồ, với trí tuệ nhân tạo tham gia vào chiến lược quân sự, với truyền thông toàn cầu biến mọi quyết định thành những phản ứng dây chuyền tức thời. Một sai lầm nhỏ có thể kích hoạt chuỗi domino dẫn đến Thế chiến III. Và khác với mọi cuộc chiến trước đây, cuộc chiến này mang theo nguy cơ diệt chủng toàn cầu.

Các cuộc diệt chủng thế kỷ XX – Armenia, Holocaust, Rwanda, Campuchia – đều là những vết thương loài người gây ra cho chính mình, nhưng vẫn còn trong giới hạn của một khu vực, một dân tộc. Nếu Thế chiến III nổ ra với vũ khí hạt nhân, toàn thể nhân loại sẽ là nạn nhân. Lần đầu tiên trong lịch sử, diệt chủng không còn là số phận của một cộng đồng, mà là khả năng tuyệt diệt của loài người.

Hơn nữa, ký ức của sự nhượng bộ lãnh thổ không chỉ ám ảnh châu Âu. Thế kỷ XX cũng chứng kiến những hiệp định chia cắt để mua lấy hòa bình tạm bợ: Bán đảo Triều Tiên bị phân đôi vĩnh viễn sau 1953, tạo ra hai quốc gia đối địch trong căng thẳng bất tận. Hiệp định Genève 1954 chia đôi Việt Nam, dẫn đến sự thất bại thảm khốc của Mỹ và phương Tây, và mở đường cho một chế độ cộng sản độc đảng mang dấu ấn toàn trị kiểu Stalin.

Những thỏa hiệp ấy, trên danh nghĩa hòa bình, thực chất chỉ gieo hạt giống của đối đầu lâu dài, xung đột dai dẳng và những hệ thống chính trị phản dân chủ.

Trong bối cảnh ấy, ký ức lịch sử không chỉ là bài học, mà là hệ thống cảnh báo sớm.

Hegel nói lịch sử dạy ta bằng lý trí, Marx cảnh báo ta về quy luật quyền lực, Twain nhắc ta rằng những vần điệu quá khứ vẫn ngân vang. Câu hỏi là: liệu chúng ta có đủ trí tuệ để lắng nghe?

Ukraine hôm nay chính là phép thử. Nếu nhân loại một lần nữa sa vào cám dỗ của sự nhân nhượng hoặc chia cắt, chúng ta sẽ bước gần hơn tới thảm họa. Nhưng nếu dám rút ra từ ký ức sức mạnh hành động – hành động để bảo vệ công lý, nhân phẩm, và hòa bình thực sự – thì lịch sử, thay vì lặp lại bi kịch, có thể mở ra một chương mới.

Lịch sử như vòng xoáy ký ức nhắc ta: quá khứ luôn trở lại. Nhưng nhân loại có quyền lựa chọn: biến vòng xoáy ấy thành vòng lặp định mệnh, hay thành đường xoáy ốc đi lên của trí tuệ và nhân bản./.

NQB

24 August 2025

Nắng Lẻ Chiều Thu, thơ

Dạo: 
Lạnh lẽo bóng chiều thu,
    Quê xưa vẫn mịt mù.
    Phù du tia nắng lẻ,
    Nhớ tiếng mẹ hiền ru.
                      **

Nắng Lẻ Chiều Thu

    
 Dải nắng muộn uốn qua lòng suối,
     Nhánh rong già tiếc nuối bâng quơ.
          Cây khô rải lá hững hờ,
Mây say say gió, núi mờ mờ sương.

     Thân lưu lạc hồn nương bóng cỏ,
     Gót chân đau kiếm ngõ quay về.
          Một đời vướng víu cơn mê,
Giật mình chẳng biết trời quê chốn nào.

     Đêm vỡ giấc lao chao đèn gió,
     Bóng ngày thơ lấp ló bên giường.
          Cắn răng làm kẻ qua đường,
Vu vơ tiếng lá, vấn vương dấu giày.

     Lau sậy trót sa lầy than khóc,
     Khúc buồn lay mái tóc bạc phơ.
          Ấp ôm mãi hạnh phúc hờ,
Nơi kia nào có ai chờ mà mong.

     Câu thơ lạnh buồn hong trên giấy,
     Nốt nhạc mềm lẩy bẩy van xin.
          Gương xưa lạnh lẽo đứng nhìn,
Bóng người năm cũ đã nghìn trùng xa.

     Tiếng giun dế thiết tha hờn giỗi,
     Cơn mưa phùn bối rối tạt ngang.
          Sẩy tay đánh mất Thiên đàng,
Trơ thân đất khách lang thang gánh sầu.

     Đĩa sành sứt, miếng trầu lạc lõng,
     Tách trà vơi đứng hóng duyên thừa.
          Ngập ngừng câu chuyện ngày xưa,
Lối mòn quá khứ dần thưa tiếng cười.

     Phố đổi chủ, đười ươi đứng gác,
     Khách qua đường ngơ ngác nhìn nhau.
          Tiếng chào quên đã từ lâu,
Ngượng ngùng chớp mắt quay đầu bước nhanh.

     Gió biển lạnh tanh tanh mùi máu,
     Sóng đổ bờ láu táu tâng công.
          Thương bầy còng gió biển Đông,
Cong lưng xe cát long đong dựng nhà.

     Men gốc rạ, lê la làn khói,
     Bướm lỡ đường chết đói cành khô.
          Lá rơi khuấy động mặt hồ,
Cây soi mất bóng hồ đồ trách mây.

     Đường cỏ chết, vết giày nhếch nhác,
     Nẻo sao về, bóng vạc dần lu.
          Bao mùa áo đậm hơi thu,
Vẫn hoài nhớ tiếng mẹ ru canh dài.

     Tia nắng lẻ dằng dai đã khuất,
     Giọt sương phai lất phất qua thềm.
          Ngậm ngùi ngắm ngọn đèn đêm,
Thấy đời mình lại ngắn thêm một ngày.
                      
                          Trần Văn Lương
                          Cali, 12/2014

23 August 2025

Sáu thay đổi lớn về nhập cư dưới thời Trump - và tác động của chúng cho đến nay.

TTR: Một trong những ưu tiên hàng đầu trong chính sách đối nội của Tổng thống Donald Trump là giải quyết áp lực di dân tại biên giới phía nam và nạn cư trú bất hợp pháp trên lãnh thổ Hoa Kỳ. Vấn đề trở nên nghiêm trọng và cần giải quyết cấp bách khi lập luận rằng đó là mấu chốt làm gia tăng tình trạng tội phạm tại nước này. Thế nhưng những biện pháp mà chính quyền Trump đang tiến hành để giải quyết tệ nạn này là gì? Đài BBC tóm gọn vào sáu điểm trong bài viết dưới đây để độc giả dễ theo dõi.

  • Nadine Yousif
  • Role, 
    BBC News

Kể từ khi nhậm chức vào ngày 20 tháng Giêng, Tổng thống Donald Trump đã công bố một loạt các sắc lệnh liên quan đến nhập cư, mở đường cho một nỗ lực rộng rãi nhằm trấn áp người di cư không có giấy tờ tại Hoa Kỳ.

Trong hơn 21 hành động, Trump đã tiến hành cải tổ một số bộ phận của hệ thống nhập cư Hoa Kỳ, bao gồm cả cách thức xử lý và trục xuất người di cư khỏi Hoa Kỳ.

Nhà Trắng đã công bố một số nỗ lực này. Hôm thứ Sáu, Thư ký Báo chí toà Bạch Ốc mới đã chia sẻ hình ảnh các chuyến bay trục xuất được thực hiện bởi máy bay chở hàng quân sự.

Mặc dù Trump đã hứa sẽ "trục xuất hàng loạt" và bắt giữ, nhưng vẫn chưa rõ kế hoạch của ông đã được thực hiện đến đâu.

Sau đây là phân tích một số hành động quan trọng mà Trump đã thực hiện về vấn đề nhập cư trong tuần đầu tiên của mình, và so sánh chúng với các chính sách trước đây.

1. Trục xuất người di cư (lậu)

Nền tảng trong chính sách nhập cư của Trump là trục xuất những người di cư bất hợp pháp khỏi Hoa Kỳ và hứa hẹn "trục xuất hàng loạt".

Vì mục đích đó, Bộ Quốc phòng đã tuyên bố sẽ cung cấp máy bay quân sự để trục xuất hơn 5.000 người đã bị Lực lượng Biên phòng giam giữ tại San Diego và El Paso, Texas.

Thống kê của ICE cho thấy hơn 1.000 người đã bị trục xuất hoặc hồi hương vào thứ Năm, ngày thứ tư của chính quyền Trump.

Ông trùm biên giới Tom Homan đã cam kết rằng các vụ trục xuất sẽ tăng đều đặn trong tương lai.

Cuối tuần qua, các chuyến bay trục xuất của Trump đã gây ra một cuộc tranh cãi ngoại giao ngắn ngủi sau khi chính phủ Colombia cấm hai máy bay quân sự chở người Colombia bị trục xuất khỏi Hoa Kỳ hạ cánh.

Tổng thống nước này, Gustavo Petro, cho biết "Hoa Kỳ không thể đối xử với người di cư Colombia như tội phạm" và họ cần được "đối xử một cách tôn trọng".

Tuy nhiên, chính phủ của ông dường như đã đồng ý chấp nhận các chuyến bay sau khi chính quyền Trump đe dọa áp đặt thuế quan trừng phạt đối với Colombia.

Trump cũng đã có động thái mở rộng phạm vi trục xuất nhanh chóng những người di cư không có giấy tờ, khôi phục lại chính sách trong nhiệm kỳ đầu tiên của ông mà Biden đã chấm dứt.

Trump đã tuyên bố sẽ chấm dứt quyền công dân theo nơi sinh. Liệu ông ấy có thể làm được điều đó?

Từ những thành phố phủ đầy tuyết đến biên giới Mexico - lệnh trục xuất của Trump đang hiện hữu.

'Không còn lựa chọn nào khác ngoài việc quay trở lại' - người di cư tuyệt vọng trước những hạn chế biên giới của Trump

Việc trục xuất nhanh chóng trước đây chỉ giới hạn ở các khu vực trong phạm vi 100 dặm (160km) tính từ biên giới quốc tế của Hoa Kỳ và áp dụng cho những người không xin tị nạn hoặc không chứng minh được lý do chính đáng để xin tị nạn.

Với những thay đổi của Trump, việc trục xuất này giờ đây có thể diễn ra ở bất kỳ đâu tại Hoa Kỳ và sẽ áp dụng cho những người di cư không có giấy tờ không thể chứng minh rằng họ đã ở trong nước hơn hai năm.

Trục xuất không chỉ là vấn đề riêng của chính quyền Trump.

Biden cũng đã thực hiện các vụ trục xuất, với 271.000 người nhập cư bị trục xuất đến 192 quốc gia trong năm tài chính 2024.

Theo số liệu của Viện Chính sách Di cư, Biden đã thực hiện tổng cộng 1,5 triệu vụ trục xuất trong bốn năm cầm quyền. Con số này gần bằng với số vụ trục xuất được thực hiện dưới nhiệm kỳ đầu tiên của Trump.

Con số này thấp hơn so với tổng số vụ trục xuất được thực hiện dưới nhiệm kỳ đầu tiên của Barack Obama, với tổng cộng 2,9 triệu.

2. Củng cố biên giới Mỹ-Mexico


Ngũ Giác Đài hôm thứ Tư đã công bố việc triển khai 1.500 quân nhân tại ngũ đến biên giới phía Nam Hoa Kỳ. Các quan chức cho biết đây là đợt bổ sung cho 2.500 quân nhân tại ngũ hiện có tại đây - đánh dấu sự gia tăng 60% quân số Lục quân trong khu vực.


Các binh sĩ sẽ sử dụng trực thăng để hỗ trợ lực lượng Tuần tra Biên giới giám sát, quyền Bộ trưởng Quốc phòng Robert Salesses cho biết. Họ cũng sẽ hỗ trợ xây dựng các rào chắn để ngăn chặn người di cư tràn vào.


Ông Salesses ám chỉ rằng "đây chỉ là khởi đầu" và nhiều quân nhân hơn nữa có thể sẽ sớm được điều động.


Các quan chức cho biết thêm rằng một số "nhiệm vụ thực thi pháp luật biên giới" bổ sung đang được triển khai, nhưng không cung cấp thông tin chi tiết.


Ông Biden cũng đã triển khai quân nhân tại ngũ đến biên giới, được sử dụng để hỗ trợ Tuần tra Biên giới thực hiện các nhiệm vụ hành chính chủ yếu trước khi Đạo luật 42, một sắc lệnh y tế công cộng được sử dụng để trục xuất người di cư nhanh chóng trong thời kỳ Covid-19, hết hạn.


Số lượng người qua lại biên giới đã giảm đáng kể trong năm cuối cùng ông Biden làm tổng thống. Vào tháng 12 năm 2024 - tháng cuối cùng của chính quyền Biden - khoảng 47.330 vụ bắt giữ người di cư đã được ghi nhận, giảm so với mức cao gần 250.000 vụ vào tháng 12 năm 2023.


Con số này thấp hơn mức trung bình hàng tháng trong nhiệm kỳ đầu tiên của Trump, trước đại dịch Covid-19. Ví dụ, vào tháng 5 năm 2019, các nhân viên tuần tra biên giới đã ghi nhận 132.800 vụ chạm trán người di cư.


3. Dừng xử lý người di cư và người xin tị nạn. 


Trong một sắc lệnh, Trump đã đình chỉ việc nhập cảnh của tất cả người di cư không có giấy tờ vào Hoa Kỳ, và các nhân viên tuần tra biên giới đã được huy động để từ chối tiếp nhận người di cư, không cho phép họ được xét duyệt tị nạn.


Trước khi có sắc lệnh này, người di cư đã có thể đến biên giới Hoa Kỳ và có quyền xin tị nạn hợp pháp.

Tuy nhiên, vào tháng 6 năm 2024, chính quyền Biden đã ban hành sắc lệnh, tạm thời đình chỉ quyền xin tị nạn đối với những người không đến cửa khẩu chính thức hoặc không có lịch hẹn bằng ứng dụng di động CBP One. Vào tháng 9, các hạn chế về tị nạn đã được thắt chặt hơn nữa.


Trump cũng đã dừng chương trình tái định cư của Hoa Kỳ đối với người tị nạn. Dưới thời Biden, vào năm 2024, Hoa Kỳ tiếp nhận hơn 100.000 người tị nạn - mức cao nhất kể từ năm 1995.


Ông cũng đã chấm dứt một chương trình lớn thời Biden, cho phép tối đa 30.000 người di cư mỗi tháng từ Cuba, Haiti, Nicaragua và Venezuela bay vào Hoa Kỳ vì lý do nhân đạo.


Chính sách "Ở lại Mexico" từ nhiệm kỳ đầu của Trump cũng sẽ được khôi phục. Điều này buộc những người xin tị nạn không phải người Mexico phải chờ đợi ở Mexico cho đến khi đơn xin tị nạn của họ tại Hoa Kỳ được giải quyết. Chính sách này đã ảnh hưởng đến khoảng 71.000 người trong nhiệm kỳ đầu của Trump.


Chính sách gây tranh cãi này thường xuyên bị chỉ trích bởi những người ủng hộ nhập cư, những người cho rằng người di cư thường bị bỏ lại ở Mexico trong nhiều tháng và đôi khi bị các băng đảng tội phạm nhắm đến.


Ước tính có khoảng 3,6 triệu vụ việc tồn đọng tại các tòa án di trú Hoa Kỳ, và người di cư thường phải chờ đợi nhiều năm. Nhiều người băn khoăn liệu những vụ việc đó có còn được xét xử hay không.


Tuy nhiên, Trump đã sa thải một số quan chức cấp cao của tòa án di trú kể từ khi nhậm chức, điều này có thể ảnh hưởng đến việc xử lý các vụ việc đó.


4. Hủy bỏ các cuộc hẹn của người di cư hiện tại. 

Một thay đổi lớn được cảm nhận gần như ngay lập tức sau khi Trump nhậm chức là việc loại bỏ ứng dụng điện thoại thông minh CBP One, ứng dụng mà người di cư có thể sử dụng để đặt lịch hẹn với các nhân viên tuần tra biên giới Hoa Kỳ.

Ứng dụng CBP One được chính quyền Biden ra mắt như một cách để tổ chức và đơn giản hóa việc nhập cảnh của những người di cư đang chạy trốn khỏi sự truy tố.

Khoảng 30.000 người được cho là đã bị mắc kẹt bên trong Mexico kể từ khi ứng dụng bị gỡ bỏ - tất cả đều có các cuộc hẹn đã lên lịch nhưng hiện đã bị hủy.

Theo số liệu của chính phủ mà CBS, đối tác của BBC tại Hoa Kỳ, ước tính có khoảng 270.000 người di cư đang ở phía biên giới Mexico, chờ đợi để được đặt lịch hẹn qua ứng dụng.

Động thái này đã vấp phải sự phản đối của những người di cư đã đi một chặng đường dài đến biên giới và phải chờ đợi hàng tháng trời để có được những cuộc hẹn đó.

Những người ủng hộ cho rằng, với việc loại bỏ ứng dụng, hiện không còn con đường thực tế nào để bảo vệ những người di cư mới đến.

Liên minh Tự do Dân sự Hoa Kỳ kể từ đó đã đệ đơn kiện việc đóng cửa ứng dụng.

5. Mexico xây dựng nhà tạm trú cho người di cư. 

Mexico đang dự đoán dòng người di cư đổ về từ các lệnh trục xuất của Trump, và đã bắt đầu xây dựng các lều trại khổng lồ tại chín thành phố biên giới để tạm trú cho họ.

Quan chức thành phố Enrique Licon của Ciudad Juárez - một thành phố giáp ranh với El Paso, Texas - nói với Reuters rằng những nhà tạm trú này có thể chứa hàng nghìn người và sẽ sẵn sàng trong vài ngày tới, đồng thời gọi nỗ lực này là "chưa từng có tiền lệ".

Các nhà tạm trú sẽ cung cấp thực phẩm, chăm sóc y tế và hỗ trợ làm giấy tờ tùy thân cho người dân. Một đội xe buýt cũng sẽ sẵn sàng hỗ trợ đưa đón người Mexico trở về quê nhà.

Đây là một phần của nỗ lực lớn hơn mang tên "Mexico Embraces You" (Mexico Ôm ​​Bạn), một chiến dịch toàn chính phủ nhằm chào đón những công dân có thể bị trục xuất khỏi Hoa Kỳ và giúp họ tái hòa nhập tại quê nhà.

Các quốc gia lân cận khác - như Guatemala - cũng đang triển khai những nỗ lực tương tự để tiếp nhận những người bị trục xuất.

Tuy nhiên, một số người đã bày tỏ lo ngại về việc liệu Mexico và các quốc gia khác có sẵn sàng tiếp nhận số lượng người có thể sẽ đến với họ hay không.

Nhiều người di cư cũng đang chạy trốn khỏi tình trạng bất ổn chính trị hoặc bạo lực tội phạm ở quốc gia của họ, làm dấy lên câu hỏi liệu họ có an toàn nếu trở về hay không.

6. Mở rộng quyền hạn của ICE và thực hiện các cuộc đột kích. 

Một số sắc lệnh của Trump đã được ký nhằm mục đích mở rộng khả năng của Cơ quan Thực thi Di trú và Hải quan (ICE) trong việc bắt giam người di cư bất hợp pháp trên lãnh thổ Hoa Kỳ.

Một trong số đó đảo ngược hướng dẫn lâu đời cấm các cuộc đột kích nhập cư tại các khu vực được coi là "nhạy cảm", chẳng hạn như trường học, bệnh viện và nhà thờ.

Một sắc lệnh khác kêu gọi mở rộng chương trình cho phép ICE chuyển giao nhiệm vụ thực thi di trú cho cảnh sát tiểu bang và địa phương.

Hiện vẫn chưa rõ có bao nhiêu cuộc đột kích đã diễn ra kể từ ngày nhậm chức, nhưng chỉ riêng ngày 26 tháng 1, 956 người đã bị ICE và các cơ quan khác bắt giữ tại các địa điểm bao gồm Chicago, Newark, New Jersey và Miami.

Để so sánh, ICE đã giam giữ hơn 149.700 người trong năm tài chính 2024 dưới thời chính quyền Biden, tương đương trung bình 409 người mỗi ngày./.

19 August 2025

BA ÔNG HỌC, chuyện xưa, tích cũ

Phạm Văn Duyệt

Nhiều bậc cha mẹ khi sinh con thường đặt cho quý tử hay ái nữ những cái tên đầy ý nghĩa. Người thì ước mong ngày sau con sẽ công thành danh toại, giúp nước giúp đời hoặc ít ra cũng biết gìn giữ những đức tính tốt trong cư xử giao tiếp với mọi người.

Hơn trăm năm trước, Cụ Nguyễn Văn Toản, thân sinh Thi Sĩ Hàn Mặc Tử vì muốn con cái tuân theo lời dạy của Đấng Thánh Hiền nên đặt tên cho cả 5 đứa là Nhân Nghĩa Lễ Trí Tín. 

Trong câu chuyện cô bé được cứu sống trên Đại Lộ Kinh Hoàng năm 1972, Thiếu Úy Trần Khắc Báo nhận cô bé từ tay một chiến sĩ quân cụ. Khi đưa em vào Cô Nhi Viện Đà Nẵng, Ông đặt cho cái tên là Trần Thị Ngọc Bích. Sau đó Cô may mắn được anh lính Mỹ đem về nuôi nấng. Lớn lên Cô gia nhập quân đội Hoa Kỳ và thăng tiến tới cấp Trung Tá Hải Quân, làm rạng danh cho cộng đồng Việt Nam tại xứ người. Đúng là viên ngọc quý như vị cha nuôi này hằng mơ ước.

Thuở xa xưa cũng vậy. Phải chăng vì mong muốn con chăm lo sách đèn nên nhiều người đặt cho con tên Học. Trong đó có ba nhân tài được ghi danh vào dòng sử Việt. Nhưng lớp hậu sinh đôi khi cũng lầm lẫn giữa Ông này với Ông nọ khiến gây ra những cuộc tranh cải bất hòa đáng tiếc.

Bài viết này xin mạo muội sơ lược cuộc đời và sự nghiệp của ba danh nhân đó với hy vọng góp phần tránh được những sai sót của một số người.

1. NGUYỄN THÁI HỌC (1902 -  1930)

Sinh quán Làng Thổ Tang, Phủ Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Yên.

Tốt nghiệp Trường Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nội rồi học Cao Đẳng Thương Mại tại Trường Đại Học Đông Dương. Thời gian học ở đây Ông thường công khai phản đối hành vi phân biệt miệt thị sinh viên Việt Nam của một số giám thị và giáo viên người Pháp. Được bầu chọn vào chức vụ Lãnh Đạo Việt Nam Quốc Dân Đảng từ 1927 với chủ trương đánh đuổi thực dân Pháp, giành độc lập cho nước nhà. 

Tuy là Đảng Cách Mạng đầu tiên của cả nước, nhưng đã phát triển nhanh chóng, kết nạp hàng vạn đảng viên thuộc mọi thành phần và lứa tuổi. 

Do tình hình thúc đẩy, Đảng ra lệnh tấn công giặc Pháp khắp nhiều tỉnh thành ở miền Bắc vào tháng 2/1930. Đối phương phản công bằng các phương tiện vượt trội, chúng đưa cả phi cơ thả bom nhiều làng mạc, gây chết chóc cho hàng trăm dân lành. 

Cuộc tổng khởi nghĩa bất thành, hàng ngàn đảng viên bị bắt giam, thủ tiêu hoặc lưu đày.

Đảng Trưởng Nguyễn Thái Học cùng 12 đồng chí phải lên đoạn đầu đài sáng sớm ngày 17/06/1930. Đó là Ngày Tang Yên  Báy. Ngay chiều hôm sau, Cô Nguyễn Thị Giang (Cô Giang) - vợ Nguyễn Thái Học đã anh dũng trung kiên tự sát bằng súng lục tại gốc cây đề Làng Đồng Vệ, cách Làng Thổ Tang chừng 1 km, lúc ấy Cô mới 21 tuổi đời. Cái chết của Cô để lại nhiều nỗi nghẹn ngào xúc động thương tiếc trong tâm khảm nhiều người.

* Danh tính 13 Liệt Sĩ Yên Báy được ghi theo thứ tự lên máy chém:

   1. Bùi Tử Toàn 
   2. Bùi Văn Chuẩn 
   3. Nguyễn An
   4. Hà Văn Lạo 
   5. Đào Văn Nhít 
   6. Nguyễn Văn Du
   7. Nguyễn Đức Thịnh 
   8. Nguyễn Văn Tiềm 
   9. Đỗ Văn Sứ 
 10. Bùi Văn Cửu 
 11. Nguyễn Như Liên 
 12. Phó Đức Chính 
 13. Nguyễn Thái Học 
 
* Bài Thơ Các Anh Đi:
Các Anh Đi vì dân vì quê Mẹ 
Quyết mong sao đất nước hết xích xiềng 
Nhưng tiếc thay mộng vàng không thành đạt 
Ra pháp trường chẳng khiếp sợ gươm đao 
Mười ba anh ngẩng cao đầu trước giặc 
Bất khuất hiên ngang khí khái anh hùng 
Việt Nam muôn năm Việt Nam vạn tuế 
Đi vào lòng đất Yên Báy nghìn thu 

2. NGUYỄN BÁ HỌC (1857 - 1921)

Quê Làng Mọc, Huyện Từ Liêm, Hà Nội.

Hơn 30 năm làm Thầy Giáo mà Cụ tự nhận là Ông Đồ Nghèo. Cụ còn là nhà báo chuyên viết nghị luận những vấn đề về luân lý. Dịch thuật nhiều bài Hán văn và Pháp ngữ đăng trên Nam Phong Tạp Chí. Cụ là một trong vài người đi tiên phong viết truyện ngắn bằng chữ quốc ngữ trong buổi giao thời giữa cũ  - mới giai đoạn đầu thế kỷ 20.

Cụ là nhạc gia Nhà Cách Mạng Nguyễn Bá Trác (tác giả bài thơ nổi tiếng Hồ Trường) và là anh ruột Bà Nội Nhà Văn Nguyễn Thụy Long (với tiểu thuyết Loan Mắt Nhung).

Nguyễn Bá Học hưởng thọ 64 tuổi, để lại sự nghiệp văn học đáng kể, trong đó có câu danh ngôn được nhiều người ghi nhớ và truyền tụng: "Đường đi khó, không khó vì ngăn sông cách núi mà khó vì lòng người ngại núi e sông". Ngay tại các quân trường vào những ngày huấn luyện cam go gian khổ, thao trường đổ mồ hôi, người ta vẫn hay mượn lời Cụ răn dạy để động viên nhau không nản chí ngã lòng.

Khi sinh hoạt đoàn thể, các Hướng Đạo Sinh và Phật Tử cũng thường ca hát bài Đường Đi Không Khó dựa theo lời khuyên của Cụ:

Đường đi khó không khó vì ngăn sông cách núi mà khó vì lòng người ngại núi e sông 
Đường đi khó không khó vì ngăn sông cách núi mà khó vì lòng người ngại núi e sông 
Anh em ta ơi!
Đường trường còn dài còn nhiều gian khó 
Anh em ta ơi! kiên gan kiên gan khó khăn ta vượt qua.

* Học Giả Phạm Quỳnh viết về Nguyễn Bá Học:

   - " Phải được đến gần Cụ, phải được tiếp chuyện Cụ, phải được nghe những người từng quen biết Cụ, phải được rõ cái cách Cụ tiếp nhân xử thế, khắc kỷ tu thân, mới hiểu được rằng một người như thế mà mất đi là thiệt cho xã hội nước ta biết dường nào".

   - "Cụ thuở sống không quyền thế, không có chức vụ gì đủ ra oai giáng phúc mà khiến cho người ta phải sợ phải phục. Cụ chẳng qua chỉ có một tấm lương tâm trong sạch, ngoài sáu mươi năm trời giữ gìn được trọn vẹn, cho đến lúc nhắm mắt không còn chút di hận gì, chỉ có thế mà cảm phục được lòng người. Lúc sống được người yêu người kính, lúc chết được người tiếc người thương, không phải vì quyền thế hay là ân uy gì, chỉ vì cái tiết tháo đó mà thôi".

Lúc hạ huyệt Cụ, Phạm Quỳnh đọc bài ai điếu:

"Sau khi trân trọng lĩnh lấy tập cảo Lời Khuyên Học Trò ở tay Cụ, về đọc một lượt, bất giác có cái cảm khái vô hạn, mới biết sách này tuy văn thể bình thường, mà thật là lời tâm huyết của một người tiền bối muốn truyền lại cho kẻ hậu sinh cái tâm thuật ở đời.

Từ đấy, cứ cách vài tháng, Cụ lại gởi cho mấy bài đoản thiên tiểu thuyết, toàn là ngụ ý răn đời, lập ý đã hay, lời văn lại nhã. Tôi thường nhận được thư ở các nơi, tất cả đều đồng thanh mà khen rằng: Nguyễn Tiên Sinh không những là một bậc đạo đức mô phạm, mà thật là một tay văn sĩ có tài".


Bài Thơ Nhớ Ơn Thầy 
Thầy dạy con chớ quản điều gian khó 
Lội suối băng đèo trèo núi vượt sông 
Chướng ngại ấy chỉ toàn là chuyện nhỏ 
Nếu như con biết giữ vững tấc lòng 
Đường đi cho dù nguy nan hiểm trở 
Cũng đừng bao giờ nhụt chí thối lui
Quyết tiến tới chẳng ngại ngần than thở 
Há sợ phong ba bão táp dập vùi 
Lời Thầy khuyên con mãi hằng ghi nhớ 
Cố gắng lên với công việc mỗi ngày 
Danh ngôn ấy là một lời nhắc nhở 
Xin khắc sâu tạc dạ nghĩa ân Thầy. 

3. NGUYỄN VĂN HỌC hay TRẦN VĂN HỌC? 

Theo Wikipedia, Trần Văn Học là Võ Tướng triều Nguyễn, lại có biệt tài vẽ hoạ đồ.

Tập sách Việt Nam Liệt Biên Chính Truyện cho hay thoạt đầu Ông được Giám Mục Bá Đa Lộc tiến dẫn vào yết kiến Chúa Nguyễn Phúc Ánh. Nhờ giỏi chữ quốc ngữ và tiếng Latinh nên Ông được Chúa trọng dụng, giao cho trọng trách thông ngôn và dịch thuật văn thư.

Ngoài ra Ông còn giúp chế tạo nhiều loại chiến cụ, binh khí, địa lôi cũng như đóng tàu thuyền. Ông từng chỉ huy những đội tàu thuyền này đánh lại quân Tây Sơn.

Với vô số công trạng lớn lao đó, Ông được Vua Gia Long ban thưởng chức Cai Cơ rồi Giám Thành Khâm Sai Chưởng Cơ,  một tước vị lớn trong hàng tướng lãnh.

Sau hơn 10 năm trị vì, Vua Gia Long bắt đầu phân chia sắp xếp địa hình các tỉnh thành. Năm 1815, Ông được Vua giao phó vẽ bản đồ Gia Định theo phong cách Tây Phương.

Sau đó Vua Minh Mạng lại truyền lệnh Ông vẽ bản đồ các trấn của thành Gia Định cho đến địa giới Chân Lạp. Tiếc thay công việc chưa thành thì Ông quy tiên. Sử sách không cho biết Ông sinh và mất vào những năm nào.

Đến năm 1925, Viện Viễn Đông của Pháp liệt Lăng Trần Văn Học an táng tại xã Bình Hòa Gia Định vào hàng thứ 9 trong số các di tích của miền Nam Việt Nam.

Trên mộ bia, Ông H. Mauger, Quản Thú Viện Bảo Tàng Saigon cho khắc ghi hàng chữ "Tombeau du maréchal Nguyễn Văn Học" (Lăng Mộ Tướng Nguyễn Văn Học). 

Khi truy cứu trong Việt Nam Liệt Biên Chính Truyện thì không ai thấy tên Nguyễn Văn Học mà chỉ có Giám Quan Trần Văn Học.

Dưới thời Nhà Nguyễn, một số người vào sinh ra tử, đóng góp nhiều công trạng hiển hách được Vua ban quốc tính đổi thành họ Nguyễn, như trường hợp Tướng Thạch Duông là người Khmer đã một đời trung thành theo Vua Gia Long lập nên nhiều chiến công lừng lẫy, được Vua cho đổi tên là Nguyễn Văn Tồn.

Riêng Ông Trần Văn Học thì không nghe được ân sủng này.

Theo Nhà Khảo Cổ Học Nghiêm Thẩm, chuyện lầm lẫn Họ của hai Ông Học này có lẻ xuất phát từ chỗ Ông Mauger cho ghi tên 

Nguyễn Văn Học trên mộ bia sau khi nghe theo lời của cư dân quanh vùng mà do quá lâu, gần cả trăm năm nên họ có thể nhớ lầm.

  ■ Chuyện Phiếm những địa danh xung quanh bệnh viện Nguyễn Văn Học: chỉ cách bệnh viện vài ba cây số mà có lắm chuyện xưa tích cũ. Xin kể ra đây để quý độc giả cùng ôn lại một thời dĩ vãng của năm mươi năm về trước.

   ● Tòa Hành Chánh Tỉnh Gia Định: là nơi tác giả Em Là Gái Trời Bắt Xấu tức nữ sĩ Lệ Khánh đã vì tiếng gọi ái tình mà xin thuyên chuyển từ Tòa Thị Chính Đà Lạt về đây làm việc văn phòng trong vài năm cuối của Việt Nam Cộng Hòa.

Sau 1975, đời Bà trở nên lận đận truân chuyên, xuôi ngược suốt ngày mà không nuôi nỗi đứa con thơ. Trong khi đó, Người bạn tình là Trung Tá nhạc sĩ Thục Vũ chết vùi thây chốn núi rừng hoang vu Hoàng Liên Sơn từ 1976. Mãi đến năm 1988 Bà đã lặn lội ra tận nơi đây đưa di cốt chồng về lại Sài Gòn.

   ● Nhà Tù Phan Đăng Lưu: đối diện Chợ Bà Chiểu, sát Tòa Hành Chánh Tỉnh Gia Định. Nơi đây giam nhốt các chức sắc tôn giáo, thành phần phục quốc, vượt biên...Nhiều văn nghệ sĩ nổi danh từng bị biệt giam tại chốn ngục tù này như Nguyễn Mạnh Côn, Duyên Anh, Hoàng Hải Thủy, Nguyễn Hoạt, Dương Hùng Cường...

   ● Trường Nữ Lê Văn Duyệt: dạy học sinh từ đệ thất tới đệ nhất. Ca Sĩ Sơn Ca xuất thân từ ngôi trường thân yêu này. Ai lớn lên thời Saigon hoa lệ mà không từng say sưa nghe đôi song ca vàng Sơn Ca Bùi Thiện với những bài hát Đưa Em Qua Cánh Đồng Vàng, Tình Ca Trên Lúa, Rước Tình Về Với Quê Hương...

   ● Lăng Ông Bà Chiểu hay Lăng Tả Quân Lê Văn Duyệt. Nơi an táng mộ phần của Tổng Trấn Gia Định Thành Lê Văn Duyệt và phu nhân Đỗ Thị Phận. Đây là nơi chốn linh thiêng bậc nhất của Saigon. Hằng năm đón tiếp rất  nhiều người đến xin xăm rút quẻ để cầu mong sức khỏe, giải trừ bệnh tật.

   ● Đường Bùi Hữu Nghĩa: chạy dọc từ Đakao về hướng Chợ Bà Chiểu: là nơi tình tự một thời hoa mộng của Nhạc Sĩ Trường Sa.

Trước 1975, tuy đã có gia đình nhưng Ông vẫn đong đầy tính lãng mạn của người nghệ sĩ. Nhờ vậy mà Ông hay lui tới con đường tình ta đi này. Rủi thay miền Nam mất, Ông đã tới đảo Guam nhưng rồi trở về để bị lao tù gần 10 năm.

Sau khi được thả ra, người nhạc sĩ đa tình đa cảm vội tìm lại chốn xưa thì hỡi ôi chẳng còn hình bóng cũ, không biết lưu lạc phương trời nào.

   ● Hàng Xanh (còn gọi là Hàng Sanh): Nơi xảy ra trận Mậu Thân khốc liệt. Tướng Nguyễn Ngọc Loan đã bắn chết tên đặc công Việt Cộng ngay tại chiến trường này vì y sát hại dã man cả gia đình Trung Tá Thiết Giáp Nguyễn Tuấn gồm vợ chồng, 5 con dại và Mẹ già.

Lúc ấy ký giả Eddie Adams kịp thời chụp được tấm hình này rồi tung ra truyền thông quốc tế, gây xôn xao chính trường Mỹ.

Điều kỳ diệu là bé Nguyễn Từ Huấn, đứa con duy nhất thoát nạn. Sau đó qua Mỹ, tốt nghiệp nhiều trường đại học rồi gia nhập quân ngũ. Hiện nay là Phó Đề Đốc Hải Quân Hoa Kỳ.

   ● Đồng Ông Cộ: chỉ cách Tòa Tỉnh Trưởng Gia Định 3 km. Cũng trong trận Mậu Thân, Trung Tá Phan Văn Xướng đã đưa cả trung đoàn Cửu Long ra hồi chánh theo tiếng gọi "tung cánh chim tìm về tổ ấm", trong đó có cả hai ca sĩ tài danh Bùi Thiện và Đoàn Chính.

   ● Nghĩa Trang Hạnh Thông Tây: trên đường từ Gò Vấp trở về sau khi thăm viếng hàng ngàn mộ phần chiến sĩ hy sinh vì đất nước, dưới cơn nắng gay gắt của mùa hè nhiệt đới, Điêu Khắc Gia Nguyễn Thanh Thu ghé vào quán nước bên đường, tình cờ gặp anh quân nhân đang ngồi uống ly bia mà lại như thể muốn tâm sự chuyện trò với người bạn trước mặt chỗ có để ly bia khác nhưng không một ai ngồi.

Thấy dáng vẻ trầm tư mặc tưởng với nỗi buồn vời vợi, Anh Thu xích lại gần hỏi chuyện. Biết tên anh ta là Võ Văn Hai thuộc binh chủng Nhảy Dù.

Cơ duyên mầu nhiệm này đưa đẩy Anh lính trở thành hình tượng của Bức Tượng Thương Tiếc lừng lẫy một thời trên xa lộ Biên Hòa.

Lời kết: Sau khi đọc qua tiểu sử tóm tắt của ba danh nhân trùng tên Học, hy vọng không một ai còn lẫn lộn Vị này với Vị kia để tránh đi mọi phiền toái lôi thôi.

Phải nắm chắc rằng Nguyễn Thái Học là nhà cách mạng, Đảng Trưởng Việt Nam Quốc Dân Đảng, bị thực dân Pháp xử chém tại Yên Báy. 

Còn Nguyễn Bá Học là Thầy Giáo viết báo viết văn, để lại cho đời câu danh ngôn bất hủ: Đường đi khó không khó vì ngăn sông cách núi mà khó vì lòng người ngại núi e sông.  

Và Nguyễn Văn Học hay Trần Văn Học là Võ Tướng đầu triều Nguyễn, giỏi quốc ngữ và tiếng Latinh cùng biệt tài vẽ bản đồ.

Mỗi người một lãnh vực, không thể nào lầm lẫn được./.

(Phạm Văn Duyệt)

"Chuyện Cái Ví,'" để suy gẫm

CHUYỆN CÁI VÍ Một người đàn ông nhặt được một chiếc ví có 7000 đô la. Vài ngày sau, anh ta đọc được thông báo nói rằng một người đàn ông già...